Loading data. Please wait

EN ISO 13349

Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:1999)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2008-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 13349
Tên tiêu chuẩn
Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:1999)
Ngày phát hành
2008-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF E51-001*NF EN ISO 13349 (2009-01-01), IDT
Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories
Số hiệu tiêu chuẩn NF E51-001*NF EN ISO 13349
Ngày phát hành 2009-01-01
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13349 (1999-10), IDT
Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13349
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 13349 (2009-07-01), IDT
Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 13349
Ngày phát hành 2009-07-01
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 13349 (2010-02-01), IDT
Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 13349
Ngày phát hành 2010-02-01
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 13349 (2009-01-17), IDT
Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 13349
Ngày phát hành 2009-01-17
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN ISO 13349:en (2009-06-12), IDT
Industrial fans. Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN ISO 13349:en
Ngày phát hành 2009-06-12
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 13349 (1999-11-15), IDT * OENORM EN ISO 13349 (2008-07-15), IDT * OENORM EN ISO 13349 (2009-02-15), IDT * PN-EN ISO 13349 (2008-12-08), IDT * SS-EN ISO 13349 (2008-11-03), IDT * UNE-EN ISO 13349 (2009-11-25), IDT * TS EN ISO 13349 (2010-07-13), IDT * UNI EN ISO 13349:2009 (2009-05-21), IDT * STN EN ISO 13349 (2009-03-01), IDT * NEN-EN-ISO 13349:2008 en (2008-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 13349 (2008-05)
Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13349
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 13349 (2010-07)
Fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13349
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 13349 (2010-07)
Fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13349
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13349 (2008-10)
Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13349
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13349 (2008-05)
Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13349
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Categories * Definitions * Terminology * Ventilators
Số trang
3