Loading data. Please wait

prEN ISO 13349

Fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO/DIS 13349:2008)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 13349
Tên tiêu chuẩn
Fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO/DIS 13349:2008)
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 13349 (2008-06), IDT * E51-001PR, IDT * ISO/DIS 13349 (2008-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 13349 (2008-05)
Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13349
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
FprEN ISO 13349 (2010-04)
Fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO/FDIS 13349:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 13349
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 13349 (2010-07)
Fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13349
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 13349 (2010-04)
Fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO/FDIS 13349:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 13349
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13349 (2008-11)
Fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO/DIS 13349:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13349
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13349 (2008-05)
Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13349
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Categories * Classification * Definitions * Efficiency * Flow rate * Industries * Rating tests * Terminology * Testing * Ventilation * Ventilators * Vocabulary
Số trang
3