Loading data. Please wait

ISO 13791

Thermal performance of buildings - Calculation of internal temperatures of a room in summer without mechanical cooling - General criteria and validation procedures

Số trang: 84
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 13791
Tên tiêu chuẩn
Thermal performance of buildings - Calculation of internal temperatures of a room in summer without mechanical cooling - General criteria and validation procedures
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 13791 (2005-02), IDT * 95/105441 DC (1995-07-27), IDT * BS EN ISO 13791 (2006-01-31), IDT * EN ISO 13791 (2004-11), IDT * NF P50-751 (2005-07-01), IDT * SN EN ISO 13791 (2004-12), IDT * OENORM EN ISO 13791 (2005-03-01), IDT * PN-EN ISO 13791 (2005-06-15), IDT * PN-EN ISO 13791 (2006-03-31), IDT * SS-EN ISO 13791 (2005-10-27), IDT * UNI EN ISO 13791:2005 (2005-07-01), IDT * STN EN ISO 13791 (2005-05-01), IDT * CSN EN ISO 13791 (2005-05-01), IDT * DS/EN ISO 13791 (2005-08-26), IDT * NEN-EN-ISO 13791:2004 en (2004-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 7345 (1995-12)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7345
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9251 (1995-12)
Thermal insulation - Heat transfer conditions and properties of materials - Vocabulary (ISO 9251:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9251
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9288 (1996-05)
Thermal insulation - Heat transfer by radiation - Physical quantities and definitions (ISO 9288:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9288
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9346 (1996-05)
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9346
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 410 (1998-04) * EN ISO 6946 (1996-08) * EN ISO 10077-1 (2000-07) * EN ISO 10077-2 (2003-10) * EN ISO 13370 (1998-10)
Thay thế cho
ISO/FDIS 13791 (2004-03)
Thermal performance of buildings - Calculation of internal temperatures of a room in summer without mechanical cooling - General criteria and validation procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13791
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 13791 (2012-03)
Lịch sử ban hành
ISO 13791 (2004-11)
Thermal performance of buildings - Calculation of internal temperatures of a room in summer without mechanical cooling - General criteria and validation procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13791
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13791 (2004-03)
Thermal performance of buildings - Calculation of internal temperatures of a room in summer without mechanical cooling - General criteria and validation procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13791
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 13791 (1995-06)
Thermal performance of buildings - Internal temperatures in summer of a room without mechanical cooling - General criteria and calculation procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 13791
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13791 (2012-03)
Từ khóa
Air temperatures * Algorithms * Ambient temperatures * Buildings * Calculation formula * Construction * Criteria for calculations * Data * Definitions * Effect of heating * General conditions * Heat dissipation * Heat requirement * Heat transfer * Indoor climate * Indoors * Internal temperature * Mathematical calculations * Methods * Methods of calculation * Overheating * Procedures * Radiation * Room air temperature * Rooms * Simplifications * Solar radiant exposure * Solar radiation * Summer * Surface temperatures * Temperature * Temperature coefficients * Thermal * Thermal comfort * Thermal insulation * Thermal properties * Thermal properties of materials * Thermal protection * Thermal storage * Validation * Ventilation * Processes
Mục phân loại
Số trang
84