Loading data. Please wait
Thermal insulation - Heat transfer conditions and properties of materials - Vocabulary (ISO 9251:1987)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-12-00
Thermal insulation - Heat transfer conditions and properties of materials - Vocabulary (ISO 9251:1987); German version EN ISO 9251:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9251 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation. Heat transfer conditions and properties of materials. Vocabulary. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P50-741*NF EN ISO 9251 |
Ngày phát hành | 1996-07-01 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; Heat transfer conditions and properties of materials; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9251 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Heat transfer conditions and properties of materials - Vocabulary (ISO 9251:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9251*SIA 180.055 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Heat transfer conditions and properties of materials - Vocabulary (ISO 9251:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 9251 |
Ngày phát hành | 1997-11-01 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Heat transfer conditions and properties of materials - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 9251 |
Ngày phát hành | 1997-06-09 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Heat transfer conditions and properties of materials - Vocabulary (ISO 9251:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 29251 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Heat transfer conditions and properties of materials - Vocabulary (ISO 9251:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9251 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Heat transfer conditions and properties of materials - Vocabulary (ISO 9251:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 29251 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |