Loading data. Please wait
Thermal insulation - Heat transfer conditions and properties of materials - Vocabulary (ISO 9251:1987)
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1995-00-00
Thermal insulation. Heat transfer conditions and properties of materials. Vocabulary. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P50-741*NF EN ISO 9251 |
Ngày phát hành | 1996-07-01 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Heat transfer conditions and properties of materials - Vocabulary (ISO 9251:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9251*SIA 180.055 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |