Loading data. Please wait
Measurement microphones - Part 3: Primary method for free-field calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique (IEC 61094-3:1995); German version EN 61094-3:1995
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1996-05-00
Measurement microphones - Part 3: Primary method for free-field calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61094-3*CEI 61094-3 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols for physical quantities; symbols for use in the field of static converters using semiconductor devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-8 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1320 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microfones; part 2: primary method for pressure calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique (IEC 61094-2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61094-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 4: Specifications for working standard microphones (IEC 61094-4:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61094-4 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 2: telecommunications and electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 245.2 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 2 : Telecommunications and electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2*CEI 60027-2 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 801: Acoustics and electroacoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-801*CEI 60050-801 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones; part 1: specifications for laboratory standard microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61094-1*CEI 61094-1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones; part 2: primary method for pressure calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61094-2*CEI 61094-2 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; attenuation of sound during propagation outdoors; part 1: calculation of the absorption of sound by the atmosphere | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9613-1 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 3: Primary method for free-field calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique (IEC 61094-3:1995); German version EN 61094-3:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61094-3 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |