Loading data. Please wait

EN 50083-9

Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 9: Interfaces for CATV/SMATV headends and similar professional equipment for DVB/MPEG-2 transport streams

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50083-9
Tên tiêu chuẩn
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 9: Interfaces for CATV/SMATV headends and similar professional equipment for DVB/MPEG-2 transport streams
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50083-9 (1998-02), IDT * DIN EN 50083-9 (1999-02), IDT * BS EN 50083-9 (1999-03-15), IDT * NF C90-101-9 (1999-12-01), IDT * SN EN 50083-9 (1998-07), IDT * SN EN 50083-9 (2002), IDT * OEVE EN 50083-9 (1998-10-02), IDT * PN-EN 50083-9 (2002-05-17), IDT * SS-EN 50083-9 (1998-09-25), IDT * UNE-EN 50083-9 (1999-05-19), IDT * STN EN 50083-9 (2001-11-01), IDT * NEN-EN 50083-9:1998 en (1998-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300421 (1994-12)
Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Framing structure, channel coding and modulation for 11/12 GHz satellite services
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300421
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300429 (1994-12)
Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Framing structure, channel coding and modulation for cable systems
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300429
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300473 (1995-05)
Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Satellite Master Antenna Television (SMATV) distribution systems
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300473
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-1 (1993-09)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-1
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-1/A1 (1997-03)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: Safety requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-1/A1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2 (1995-09)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2/A1 (1997-03)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2/A1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-3 (1998-08)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 3: Active wideband equipment for coaxial cable networks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-3
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-4 (1998-06)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 4: Passive wideband equipment for coaxial cable networks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-6 (1997-12)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-6
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-7 (1996-04)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7: System performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-7
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-8*CEI 60169-8 (1978)
Radio-frequency connectors. Part 8 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 6.5 mm (0.256 in) with bayonet lock - Characteristic impedance 50 ohms (Type BNC)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-8*CEI 60169-8
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1992-06)
Optical fibres; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-14*CEI 60874-14*QC 911800 (1993-06)
Connectors for optical fibres and cables; part 14: sectional specification for fibre optic connector; type SC
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-14*CEI 60874-14*QC 911800
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2110 (1989-10)
Information technology; data communication; 25-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2110
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-9 (1996-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 9: Extension for real time interface for systems decoders
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-9
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-5 (1998) * EN 50083-8 * EN 188101 (1995-04) * EN 188201 (1995-09) * EN ISO/IEC 13818-1 (1995) * ISO/IEC CD 14165-1 * ITU-R BT.656-2 (1994-07) * ITU-T G.654 (1993-03) * ITU-T G.703 (1991-04) * ITU-T G.957 (1993-03)
Thay thế cho
EN 50083-9 (1997-03)
Cabled distribution systems for television, sound and interactive multimedia signals - Part 9: Interfaces for CATV/SMATV headends and similar professional equipment for DVB/MPEG-2 transport streams
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-9/prA1 (1997-04)
Cabled distribution systems for television, sound and interactive multimedia signals - Part 9: Interfaces for CATV/SMATV headends and similar professional equipment for DVB/MPEG-2 transport streams
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-9/prA1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50083-9 (2002-12)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 9: Interfaces for CATV/SMATV headends and similar professional equipment for DVB/MPEG-2 transport streams
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-9
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50083-9 (2002-12)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 9: Interfaces for CATV/SMATV headends and similar professional equipment for DVB/MPEG-2 transport streams
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-9
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-9 (1998-06)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 9: Interfaces for CATV/SMATV headends and similar professional equipment for DVB/MPEG-2 transport streams
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-9
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-9 (1997-03)
Cabled distribution systems for television, sound and interactive multimedia signals - Part 9: Interfaces for CATV/SMATV headends and similar professional equipment for DVB/MPEG-2 transport streams
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50083-9 (1996-03)
Cabled distribution systems for television, sound and interactive multimedia signals - Part 9: Interfaces for CATV/SMATV headends and similar professional equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50083-9
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-9/prA1 (1997-04)
Cabled distribution systems for television, sound and interactive multimedia signals - Part 9: Interfaces for CATV/SMATV headends and similar professional equipment for DVB/MPEG-2 transport streams
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-9/prA1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Audio signals * Broadcast signals * Cable distribution cubicles * Cable distribution systems * Computer hardware * Data signal * Definitions * DVB * Electrical engineering * Interfaces * Interfaces (data processing) * MPEG * Multimedia * Signal transmission * Sound broadcasting * Television * Television transmission * Vision signals * Digital Video Broadcast * Hardware * Mechanical interfaces * Interfaces of electrical connections
Số trang