Loading data. Please wait

DIN EN ISO 10007

Quality management - Guidelines for configuration management (ISO 10007:1995); Trilingual version EN ISO 10007:1996

Số trang: 31
Ngày phát hành: 1996-12-00

Liên hệ
The document provides guidelines for configuration management. This is a management discipline that is applied over the life cycle of a product to provide visibility and control of its functional and physical characteristics. The activities described are a way of satisfying certain requirements found in other International Standards in the ISO 9000 family.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 10007
Tên tiêu chuẩn
Quality management - Guidelines for configuration management (ISO 10007:1995); Trilingual version EN ISO 10007:1996
Ngày phát hành
1996-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 10007 (1996-08), IDT * ISO 10007 (1995-04), IDT * SN EN ISO 10007 (1997), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 8402 (1995-08)
Quality management and quality assurance - Vocabulary (ISO 8402:1994); Trilingual version EN ISO 8402:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8402
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9000-1 (1994-08)
Quality management and quality assurance standards - Part 1: Guidelines for selection and use (ISO 9000-1:1994); Trilingual version EN ISO 9000-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9000-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9002 (1994-08)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994); trilingual version EN ISO 9002:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9004-1 (1994-08)
Quality management and quality system elements - Part: 1: Guidelines (ISO 9004-1:1994); trilingual version EN ISO 9004-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9004-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 10011-2 (1992-06)
Guidelines for auditing quality systems - Part 2: Qualification criteria for quality systems auditors; Identical with ISO 10011-2:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 10011-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 10011-3 (1992-06)
Guidelines for auditing quality systems - Part 3: Management of audit programmes; identical with ISO 10011-3:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 10011-3
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 10012-1 (1992-08)
Quality assurance requirements for measuring equipment; part 1: metrological confirmation system for measuring equipment; identical with ISO 10012-1:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 10012-1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30011-1 (1993-04)
Guidelines for auditing quality systems; part 1: auditing (identical with ISO 10011-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30011-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30011-2 (1993-04)
Guidelines for auditing quality systems; part 2: qualification criteria for quality systems auditors (identical with ISO 10011-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30011-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30011-3 (1993-04)
Guidelines for auditing quality systems; part 3: management of audit programmes (identical with ISO 10011-3:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30011-3
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8402 (1994-04)
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000-3 (1991-06)
Quality management and quality assurance standards; part 3: guidelines for the application of ISO 9001 to the development, supply and maintenance of software
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000-3
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9003 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9003
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9004-2 (1991-08)
Quality management and quality system elements - Part 2: Guidelines for services
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9004-2
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10011-1 (1990-12)
Guidelines for auditing quality systems - Part 1: Auditing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10011-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10011-2 (1991-05)
Guidelines for auditing quality systems - Part 2: Qualification criteria for quality systems auditors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10011-2
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10011-3 (1991-05)
Guidelines for auditing quality systems - Part 3: Management of audit programmes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10011-3
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10012-1 (1992-01)
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10012-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9000-3 * DIN EN ISO 9004-2 * DIN ISO 10011-1 (1992-06) * EN ISO 8402 (1995-03) * ISO 9001-1 * ISO 9004-1 (1994-07)
Thay thế cho
DIN EN ISO 10007 (1996-02)
Thay thế bằng
DIN ISO 10007 (2004-12)
Quality management systems - Guidelines for configuration management (ISO 10007:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 10007
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN ISO 10007 (2004-12)
Quality management systems - Guidelines for configuration management (ISO 10007:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 10007
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10007 (1996-12)
Quality management - Guidelines for configuration management (ISO 10007:1995); Trilingual version EN ISO 10007:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10007
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10007 (1996-02) * DIN ISO 9004-7 (1993-12)
Từ khóa
Configuration * Configuration diagrams * Definitions * Guide books * Interfaces (data processing) * Management * Management techniques * Organization * Product design * Quality assurance * Quality assurance systems * Quality improvement * Quality management * Quality surveillance * Specification (approval) * Interfaces of electrical connections * Product development * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
31