Loading data. Please wait

ITU-T X.161

Definition of customer network management services for public data networks

Số trang: 28
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
This Recommendation defines the management services which may be provided to a customer and collectively described as Customer Network Management (CNM). CNM is a service which provides customers with the ability to access (and in some cases modify) management information relating to the services provided to them by the network.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.161
Tên tiêu chuẩn
Definition of customer network management services for public data networks
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T F.400/X.400 (1996-07)
Message handling services: Message handling system and service overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.400/X.400
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3010 (1992-10)
Principles for a telecommunications management network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3010
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3020 (1995-07)
TMN interface specification methodology
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3020
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.821 (1993-03)
Stage 2 and stage 3 description for the Q3 interface - Alarm surveillance
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.821
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.822 (1994-04)
Stage 1, stage 2 and stage 3 description for the Q3 interface - Performance management
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.822
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.160 (1996-10)
Architecture for customer network management service for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.160
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.163 (1995-04)
Definition of management information for customer network management service for public data networks to be used with the CNMe interface
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.163
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1995-11)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.701 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.701
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.710 (1991-03)
Common management information service definition for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.710
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.711 (1991-03)
Common management information protocol specification for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.711
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.721 (1992-02)
Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Definition of management information
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.721
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.730 (1992-01)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Object management function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.730
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.731 (1992-01)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management: State management function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.731
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.733 (1992-02)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Alarm reporting function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.733
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.734 (1992-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Event report management function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.734
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.735 (1992-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Log control function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.735
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.790 (1995-11)
Trouble management function for ITU-T applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.790
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9595 (1991-04) * ISO/IEC 9596-1 (1991-06)
Thay thế cho
ITU-T X.161 (1995-04)
Definition of customer network management services for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.161
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.161 (1995-04)
Definition of customer network management services for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.161
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.161 (1997-08)
Definition of customer network management services for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.161
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Data network * OSI * Telecommunication * Telecommunications * Users * Open systems interconnection
Số trang
28