Loading data. Please wait

ITU-T X.790

Trouble management function for ITU-T applications

Số trang: 110
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
This Recommendation is concerned with the management of malfunction in systems and communications networks from the perspective of a provider of service and user of that service. In the Recommendation these malfunctions are referred to as "troubles". A report format is defined to allow a user to report a trouble, which will then be progressed to resolution by a provider. During the resolution by the service provider, the service user may determine the current state of resolution by issuing a request for this information. When cleared the provider may notify the user. Particular types of troubles are included; however, the use of this Recommendation by a particular application may require trouble types specific to that application to be used - this is catered for in this Recommendation.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.790
Tên tiêu chuẩn
Trouble management function for ITU-T applications
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 8825 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-1 (1993-06)
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: object management function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-2 (1993-06)
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: state management function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-2
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-5 (1993-06)
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: event report management function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-5
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-6 (1993-11)
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: log control function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-6
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-9 (1995-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management: Objects and attributes for access control
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-9
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10165-2 (1992-10)
Information technology; Open Systems Interconnection; structure of management information: definition of management information
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10165-2
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10165-4 (1992-09)
Information technology; open systems interconnection; structure of management information; part 4: guidelines for the definition of managed objects
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10165-4
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10731 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model - Conventions for the definition of OSI services
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10731
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC ISP 11183-1 (1992-12)
Information technology; international standardized profiles AOM1n OSI management; management communications; part 1: specification of ACSE, presentation and session protocols for the use by ROSE and CMISE
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC ISP 11183-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.01. Nối hệ thống mở
35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3100 (1992-10)
Generic network information model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3100
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.210 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: Conventions for the definition of OSI services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.210
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.217 (1995-04)
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.217
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 AMD 1 (1995-04)
Rules of extensibility
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680 AMD 1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.701 (1992)
Data communication networks; information technology; Open Systems Interconnection; systems management overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.701
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.710 (1991-03)
Common management information service definition for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.710
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.721 (1992-02)
Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Definition of management information
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.721
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.722 (1992-01)
Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Guidelines for the definition of managed objects
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.722
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.724 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Requirements and guidelines for implementation conformance statement proformas associated with OSI management
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.724
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.730 (1992-01)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Object management function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.730
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.731 (1992-01)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management: State management function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.731
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.734 (1992-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Event report management function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.734
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.735 (1992-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Log control function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.735
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.741 (1995-04)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management: Objects and attributes for access control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.741
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8649 (1996) * ISO/IEC 8824-1 AMD 1 (1995) * ISO/IEC 9595 (1991-04) * ISO/IEC 10040 (1992-11) * ISO/IEC 10165-6 (1994-11) * ISO/IEC ISP 12059-0 (1992) * ISO/IEC ISP 12059-1 (1992)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.790 (1995-11)
Trouble management function for ITU-T applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.790
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communications * Data communication * Data network * Information technology * Interferences * Management * Open systems interconnection * OSI * System configuration * Telecommunication * Telecommunications
Mục phân loại
Số trang
110