Loading data. Please wait
Definition of management information for customer network management service for public data networks to be used with the CNMe interface
Số trang: 63
Ngày phát hành: 1995-04-00
Principles for a telecommunications management network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3010 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
TMN interface specification methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3020 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Architecture for customer network management service for public data networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.160 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of customer network management services for public data networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.161 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.411 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data communication networks; information technology; Open Systems Interconnection; systems management overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.701 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of management information for customer network management service for public data networks to be used with the CNMe interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.163 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |