Loading data. Please wait

ITU-T M.3020

TMN interface specification methodology

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1992-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T M.3020
Tên tiêu chuẩn
TMN interface specification methodology
Ngày phát hành
1992-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETR 078 (1993-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T X.220 (1988)
Use of X.200-series protocols in CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.220
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.710 (1991-03)
Common management information service definition for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.710
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.711 (1991-03)
Common management information protocol specification for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.711
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.722 (1992-01)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T M.3020 (1995-07)
TMN interface specification methodology
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3020
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T M.3020 (2010-09)
Management interface specification methodology
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3020
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3020 (2009-05)
Management interface specification methodology
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3020
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3020 (2008-07)
Management interface specification methodology
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3020
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3020 (2007-07)
Management interface specification methodology
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3020
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3020 (2000-02)
TMN Interface Specification Methodology
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3020
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3020 (1995-07)
TMN interface specification methodology
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3020
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3020 (1992-10)
TMN interface specification methodology
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3020
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3020 (2011-07)
Management interface specification methodology
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3020
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3020 (1992-10)
Từ khóa
Communication networks * ETSI * Interfaces (data processing) * Maintenance * Network interconnection * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
11