Loading data. Please wait
DIN V 8418User's information; references for the presentation
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1988-02-00
| Units; Submultiples and Multiples for General Use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-2 |
| Ngày phát hành | 1978-02-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mass, as weighed value, force, weight force, weight, load; concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1305 |
| Ngày phát hành | 1988-01-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure; Basic Definitions, Units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1314 |
| Ngày phát hành | 1977-02-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic concepts in metrology; general concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-1 |
| Ngày phát hành | 1985-06-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arrangement and numbering in texts; clauses, paragraphs, enumerations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1421 |
| Ngày phát hành | 1983-01-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Publications in sciences, technology, economy and administration; presentation of manuscripts and typoscripts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1422-1 |
| Ngày phát hành | 1983-02-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lettering; legibility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1450 |
| Ngày phát hành | 1984-02-00 |
| Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Title Blocks for Drawings, Plans and Lists | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6771-1 |
| Ngày phát hành | 1970-12-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Printed forms for technical documents; printed form for parts lists | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6771-2 |
| Ngày phát hành | 1987-02-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Printed forms for technical documents; circuit diagramm A3 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6771-5 |
| Ngày phát hành | 1977-10-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Centralized lubrication systems; Graphic symbols for technical drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 24271-2 |
| Ngày phát hành | 1982-04-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 21.260. Hệ bôi trơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Event tree analysis; method, graphical symbols and evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25419 |
| Ngày phát hành | 1985-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 03.100.50. Sản xuất. Quản lý sản xuất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General Principles for the Safety Design of Technical Products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 31000*VDE 1000 |
| Ngày phát hành | 1979-03-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Maintenance; instructions for maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 31052 |
| Ngày phát hành | 1981-06-00 |
| Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Management of machines and similar technical equipment; Terminology associated with activities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32541 |
| Ngày phát hành | 1977-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.020. Quá trình hình thành chế tạo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concepts for the arrangement in connection with functional and constructional units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40150 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heavy Current and Telecommunications Engineering; Graphical Symbols; Selectors, Dials, Interrupters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40700-1 |
| Ngày phát hành | 1955-04-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Circuit Representations; Definitions, Classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40719-1 |
| Ngày phát hành | 1973-06-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wear; Terms, Systematic Analysis of Wear Processes, Classification of Wear Phenomena | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50320 |
| Ngày phát hành | 1979-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Machine tools; symbols; numerically controlled machine tools | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55003-3 |
| Ngày phát hành | 1981-08-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.040.20. Máy điều khiển bằng số |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of household and similar electrical appliances; general requirements [VDE Specification] | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57700-1*DIN VDE 0700-1*VDE 0700-1 |
| Ngày phát hành | 1981-02-00 |
| Mục phân loại | 97.020. Kinh tế gia đình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical equipment of industrial machines; part 1: general requirements (IEC 204-1 (1981 - 2nd edition, modified)); german version EN 60204 part 1, edition 1985 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0113-1*VDE 0113-1 |
| Ngày phát hành | 1986-02-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concepts of safety technology; basic concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 31000-2 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical equipments, information included in service and operating instructions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 8418 |
| Ngày phát hành | 1974-11-00 |
| Mục phân loại | 03.080.30. Dịch vụ người tiêu dùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical equipments, information included in service and operating instructions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 8418 |
| Ngày phát hành | 1974-11-00 |
| Mục phân loại | 03.080.30. Dịch vụ người tiêu dùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| User's information; references for the presentation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 8418 |
| Ngày phát hành | 1988-02-00 |
| Mục phân loại | 03.080.30. Dịch vụ người tiêu dùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |