Loading data. Please wait

DIN V 8418

User's information; references for the presentation

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1988-02-00

Liên hệ
This preliminary standard applies to authors of user's information and gives information for the presentation and content of this documentation. This standard is like a guide and contains references for the presentation as well as a checklist of important aspects which may be relevant. Dependent on product the another selectes the correct and necessary clauses, classifies and completes them on requirement. An extended collection of refered standards as well as an introductery note complete the specification. Concerning the context with ISO/IEC guide 37 a collection gives further information.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V 8418
Tên tiêu chuẩn
User's information; references for the presentation
Ngày phát hành
1988-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC Guide 37 (1995), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1301-2 (1978-02)
Units; Submultiples and Multiples for General Use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1301-2
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1305 (1988-01)
Mass, as weighed value, force, weight force, weight, load; concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1305
Ngày phát hành 1988-01-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1314 (1977-02)
Pressure; Basic Definitions, Units
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1314
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1319-1 (1985-06)
Basic concepts in metrology; general concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1319-1
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1421 (1983-01)
Arrangement and numbering in texts; clauses, paragraphs, enumerations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1421
Ngày phát hành 1983-01-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1422-1 (1983-02)
Publications in sciences, technology, economy and administration; presentation of manuscripts and typoscripts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1422-1
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1450 (1984-02)
Lettering; legibility
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1450
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6771-1 (1970-12)
Title Blocks for Drawings, Plans and Lists
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6771-1
Ngày phát hành 1970-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6771-2 (1987-02)
Printed forms for technical documents; printed form for parts lists
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6771-2
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6771-5 (1977-10)
Printed forms for technical documents; circuit diagramm A3
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6771-5
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24271-2 (1982-04)
Centralized lubrication systems; Graphic symbols for technical drawings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24271-2
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
21.260. Hệ bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25419 (1985-11)
Event tree analysis; method, graphical symbols and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25419
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
03.100.50. Sản xuất. Quản lý sản xuất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 31000*VDE 1000 (1979-03)
General Principles for the Safety Design of Technical Products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 31000*VDE 1000
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 31052 (1981-06)
Maintenance; instructions for maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 31052
Ngày phát hành 1981-06-00
Mục phân loại 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32541 (1977-05)
Management of machines and similar technical equipment; Terminology associated with activities
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32541
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.020. Quá trình hình thành chế tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40150 (1979-10)
Concepts for the arrangement in connection with functional and constructional units
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40150
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40700-1 (1955-04)
Heavy Current and Telecommunications Engineering; Graphical Symbols; Selectors, Dials, Interrupters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40700-1
Ngày phát hành 1955-04-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40719-1 (1973-06)
Circuit Representations; Definitions, Classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40719-1
Ngày phát hành 1973-06-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50320 (1979-12)
Wear; Terms, Systematic Analysis of Wear Processes, Classification of Wear Phenomena
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50320
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55003-3 (1981-08)
Machine tools; symbols; numerically controlled machine tools
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55003-3
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.040.20. Máy điều khiển bằng số
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 57700-1*DIN VDE 0700-1*VDE 0700-1 (1981-02)
Safety of household and similar electrical appliances; general requirements [VDE Specification]
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57700-1*DIN VDE 0700-1*VDE 0700-1
Ngày phát hành 1981-02-00
Mục phân loại 97.020. Kinh tế gia đình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0113-1*VDE 0113-1 (1986-02)
Electrical equipment of industrial machines; part 1: general requirements (IEC 204-1 (1981 - 2nd edition, modified)); german version EN 60204 part 1, edition 1985
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0113-1*VDE 0113-1
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 31000-2 (1987-12)
Concepts of safety technology; basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 31000-2
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 199-1 (1984-05) * DIN 820-12 (1985-01) * DIN 1301-1 (1985-12) * DIN 2401-1 (1988-02) * DIN 6789-1 (1986-02) * DIN 8569-2 * DIN 8659-1 (1980-04) * DIN 8975-3 (1979-04) * DIN 11042-1 (1978-11) * DIN 24271-1 (1982-04) * DIN 24271-3 (1982-04) * DIN 24343 (1982-02) * DIN 24346 (1984-12) * DIN 24347 (1985-02) * DIN 24403 (1979-03) * DIN 24420-1 (1976-09) * DIN 24420-2 (1976-09) * DIN 24900 * DIN 24900 Reihe * DIN 28004-1 (1977-06) * DIN 28004-2 (1977-06) * DIN 28004-3 (1977-01) * DIN 28004-4 (1977-05) * DIN 28004-10 (1976-08) * DIN 30600 (1985-11) * DIN 30795 (1986-11) * DIN 31051 (1985-01) * DIN 32650 (1987-11) * DIN 32830-10 (1986-08) * DIN 40008-1 (1985-02) * DIN 40200 (1981-10) * DIN 40719-2 (1978-06) * DIN 43602 (1975-07) * DIN 51502 (1979-11) * DIN 55402-1 (1985-07) * DIN 58122 (1978-02) * DIN 66230 (1981-01) * DIN 66230 Beiblatt 1 (1981-01) * DIN 66231 (1982-10) * DIN 66232 (1985-08) * DIN 66241 (1979-01) * DIN IEC 60073 (1978-02) * DIN ISO 1219 (1978-08) * DIN ISO 5170 (1980-04) * DIN VDE 0100-100 (1985-02) * DIN VDE 0740-1 (1986-09) * ISO/IEC Guide 37 (1983-05) * VDI 2890 (1986-11) * VDI 3260 (1977-07) * VDI 3620 (1987-02) * TechArbmG (1968-06-24)
Thay thế cho
DIN 8418 (1974-11)
Technical equipments, information included in service and operating instructions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 8418
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 03.080.30. Dịch vụ người tiêu dùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 8418 (1984-11) * DIN 8418 Beiblatt 1 (1984-11)
Thay thế bằng
DIN EN 62079 (2001-11)
Lịch sử ban hành
DIN 8418 (1974-11)
Technical equipments, information included in service and operating instructions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 8418
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 03.080.30. Dịch vụ người tiêu dùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 8418 (1988-02)
User's information; references for the presentation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 8418
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 03.080.30. Dịch vụ người tiêu dùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 82079-1 (2013-06) * DIN EN 62079 (2001-11) * DIN 8418 Beiblatt 1 (1984-11) * DIN 8418 (1984-11)
Từ khóa
Accessories * After-sales services * Bearings * Bodies * Colour * Consumer-supplier relations * Contents * Design * Establishment * Examples * Exploitation * Information * Installations * Instructions for use * Maintenance * Notices * Operating instructions * Operational location * Perimeter * Production * Products * Spare parts * Summary * Tables (data) * Time * Tools * Transport * User information * Wear * Storage * Presentations * Utilization
Số trang
7