Loading data. Please wait
Printed forms for technical documents; printed form for parts lists
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1987-02-00
Terms in Drawings and Parts Lists - Parts Lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 199-2 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms in Drawings and Parts Lists; Processing of Parts Lists, Terms in Code Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 199-3 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology associated with technical drawings and parts lists; Amendments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 199-4 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology associated with technical drawings and parts lists; Parts lists processing, evaluation of parts lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 199-5 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Title Blocks for Drawings, Plans and Lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6771-1 |
Ngày phát hành | 1970-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed Forms for Technical Documents; Printed Form for Parts List | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6771-2 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed forms for technical documents; printed form for parts lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6771-2 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |