Loading data. Please wait
Environmental management systems - Guidelines for incorporating ecodesign (ISO 14006:2011); German and English version EN ISO 14006:2011
Số trang: 81
Ngày phát hành: 2011-10-00
Environmentally conscious design for electrical and electronic products (IEC 62430:2009); German version EN 62430:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62430*VDE 0042-2 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 13.020.30. Ðánh giá sự ảnh hưởng môi trường 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Requirements with guidance for use (ISO 14001:2004 + Cor. 1:2009); German and English version EN ISO 14001:2004 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14001 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmentally conscious design for electrical and electronic products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62430*CEI 62430 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 13.020.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ môi trường 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Managing for the sustained success of an organization - A quality management approach | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9004 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Requirements with guidance for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14001 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14020 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14021 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Type I environmental labelling - Principles and procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14024 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Type III environmental declarations - Principles and procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14025 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Environmental performance evaluation - Guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14031 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14050 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Environmental communication - Guidelines and examples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14063 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Guidelines for incorporating ecodesign (ISO 14006:2011); German and English version EN ISO 14006:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14006 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |