Loading data. Please wait

NF C92-130*NF EN 60065

Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements

Số trang: 205
Ngày phát hành: 2015-03-25

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C92-130*NF EN 60065
Tên tiêu chuẩn
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Ngày phát hành
2015-03-25
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60065:2014,IDT * CEI 60065:2014,MOD
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60038*CEI 60038 (2009-06)
IEC standard voltages
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60038*CEI 60038
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (2007-12)
Environmental testing - Part 2-6: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-31*CEI 60068-2-31 (2008-05)
Environmental testing - Part 2-31: Tests - Test Ec: Rough handling shocks, primarily for equipment-type specimens
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-31*CEI 60068-2-31
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60107-1*CEI 60107-1 (1997-04)
Methods of measurement on receivers for television broadcast transmissions - Part 1: General considerations - Measurements on displays at radio and video frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60107-1*CEI 60107-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.160.25. Máy thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60167*CEI 60167 (1964)
Methods of test for the determination of the insulation resistance of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60167*CEI 60167
Ngày phát hành 1964-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-2*CEI 60227-2 (1997-11)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-2*CEI 60227-2
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-1*CEI 60268-1 (1985)
Sound system equipment. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-1*CEI 60268-1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (2007-04)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60691*CEI 60691 (2002-12)
Thermal-links - Requirements and application guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60691*CEI 60691
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-5*CEI 60695-11-5 (2004-12)
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-5*CEI 60695-11-5
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 (2013-05)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60747-5-5*CEI 60747-5-5 (2007-09)
Semiconductor devices - Discrete devices - Part 5-5: Optoelectronic devices - Photocouplers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60747-5-5*CEI 60747-5-5
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1*CEI 60825-1 (2007-03)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60851-3*CEI 60851-3 (2009-01)
Winding wires - Test methods - Part 3: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60851-3*CEI 60851-3
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60851-5*CEI 60851-5 (2008-07)
Winding wires - Test methods - Part 5: Electrical properties
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60851-5*CEI 60851-5
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60851-6*CEI 60851-6 (2012-05)
Winding wires - Test methods - Part 6: Thermal properties
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60851-6*CEI 60851-6
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60950-1*CEI 60950-1 (2005-12)
Information technology equipment - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60950-1*CEI 60950-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61032*CEI 61032 (1997-12)
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61032*CEI 61032
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61558-1*CEI 61558-1 (2005-09)
Safety of power transformers, power supplies, reactors and similar products - Part 1: General requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61558-1*CEI 61558-1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62151*CEI 62151 (2000-05)
Safety of equipment electrically connected to a telecommunication network
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62151*CEI 62151
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26 (1996-03)
Graphical symbols for safety related applications (5216 Pr and 5638 Pr)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 * EN 50332-1 * EN 50332-2 * CEI 60027 * CEI 60068-2-75 * CEI 60085 * CEI 60086-4 * CEI 60112 * CEI 60127 * CEI 60127-6 * CEI 60216 * CEI 60227 * CEI 60245 * CEI 60249-2 * CEI 60317-43 * CEI 60320 * CEI 60320-1 * CEI 60335-1 * CEI 60384-1:2008 * CEI 60384-14:2005 * CEI 60454 * CEI 60664-3 * CEI 60730-1:2010 * CEI 60906 * CEI 60950-1/A1:2009 * CEI 60950-1/A2:2013 * CEI 60990 * CEI 60998-2-2 * CEI 60999-1 * CEI 60999-2 * CEI 61051-2:1991 * CEI 61058-1:2000 * CEI/TS 61149 * CEI 61260 * CEI 61293 * CEI 61558-2-16 * CEI 61965 * CEI 62133 * CEI 62368-1 * CEI 62471:2006 * CEI 62471 * CEI GUIDE 104 * CEI GUIDE 112 * ISO 261 * ISO 306 * ISO 2859-1 * ISO 7000 * ISO 9773 * UIT-T REC K.44DI 1999/5/CE * DI 2001/95/CE * DI 2006/95/CE
Thay thế cho
NF C92-130/A1*NF EN 60065/A1 (2006-09-01)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C92-130/A1*NF EN 60065/A1
Ngày phát hành 2006-09-01
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
33.160.40. Hệ thống ghi hình
97.200.99. Thiết bị dùng để giải trí khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C92-130/A11*NF EN 60065/A11 (2009-08-01)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C92-130/A11*NF EN 60065/A11
Ngày phát hành 2009-08-01
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
33.160.40. Hệ thống ghi hình
97.200.99. Thiết bị dùng để giải trí khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C92-130/A12*NF EN 60065/A12 (2011-09-01)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C92-130/A12*NF EN 60065/A12
Ngày phát hành 2011-09-01
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
33.160.40. Hệ thống ghi hình
97.200.99. Thiết bị dùng để giải trí khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C92-130/A2*NF EN 60065/A2 (2012-07-01)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C92-130/A2*NF EN 60065/A2
Ngày phát hành 2012-07-01
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
33.160.40. Hệ thống ghi hình
97.200.99. Thiết bị dùng để giải trí khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 60065:200209 (C92-130)
Thay thế bằng
Từ khóa
Radiation protection * Strength of materials * Acoustoelectric devices * Marking * Testing conditions * Temperature rise * Specifications * Protection against electric shocks * Electronic equipment and components * Clearance distances * Safety measures * Definitions * Electrical safety * Joints * Leakage paths * Electric power networks * Accident prevention * Electrical connections
Số trang
205