Loading data. Please wait
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Số trang: 205
Ngày phát hành: 2015-03-25
IEC standard voltages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60038*CEI 60038 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-6: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-31: Tests - Test Ec: Rough handling shocks, primarily for equipment-type specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-31*CEI 60068-2-31 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement on receivers for television broadcast transmissions - Part 1: General considerations - Measurements on displays at radio and video frequencies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60107-1*CEI 60107-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.160.25. Máy thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of the insulation resistance of solid insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60167*CEI 60167 |
Ngày phát hành | 1964-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-2*CEI 60227-2 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 1 : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-1*CEI 60268-1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal-links - Requirements and application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60691*CEI 60691 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-5*CEI 60695-11-5 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Discrete devices - Part 5-5: Optoelectronic devices - Photocouplers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-5-5*CEI 60747-5-5 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1*CEI 60825-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 3: Mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60851-3*CEI 60851-3 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 5: Electrical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60851-5*CEI 60851-5 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 6: Thermal properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60851-6*CEI 60851-6 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60950-1*CEI 60950-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61032*CEI 61032 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supplies, reactors and similar products - Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61558-1*CEI 61558-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of equipment electrically connected to a telecommunication network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62151*CEI 62151 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for safety related applications (5216 Pr and 5638 Pr) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C92-130/A1*NF EN 60065/A1 |
Ngày phát hành | 2006-09-01 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm 33.160.40. Hệ thống ghi hình 97.200.99. Thiết bị dùng để giải trí khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C92-130/A11*NF EN 60065/A11 |
Ngày phát hành | 2009-08-01 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm 33.160.40. Hệ thống ghi hình 97.200.99. Thiết bị dùng để giải trí khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C92-130/A12*NF EN 60065/A12 |
Ngày phát hành | 2011-09-01 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm 33.160.40. Hệ thống ghi hình 97.200.99. Thiết bị dùng để giải trí khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C92-130/A2*NF EN 60065/A2 |
Ngày phát hành | 2012-07-01 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm 33.160.40. Hệ thống ghi hình 97.200.99. Thiết bị dùng để giải trí khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |