Loading data. Please wait
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2012-07-01
| Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-5*CEI 60695-11-5 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1*CEI 60825-1 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flammability of solid non-metallic materials when exposed to flame sources - List of test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60707*CEI 60707 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |