Loading data. Please wait

EN 1846-1

Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1846-1
Tên tiêu chuẩn
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Ngày phát hành
1998-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1846-1 (1998-02), IDT
Fire fighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation; German version EN 1846-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1846-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S61-509-1*NF EN 1846-1 (1998-03-01), IDT
Firefighting and rescue service vehicles. Part 1 : nomenclature and designation.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S61-509-1*NF EN 1846-1
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1846-1 (1998), IDT
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1846-1
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1846-1 (1999-05-01), IDT
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1846-1
Ngày phát hành 1999-05-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1846-1 (1998-10-07), IDT
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1846-1
Ngày phát hành 1998-10-07
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1846-1 (1998-07-15), IDT * OENORM EN 1846-1 (1998-03-01), IDT * PN-EN 1846-1 (2000-06-14), IDT * SS-EN 1846-1 (1998-06-26), IDT * UNE-EN 1846-1 (1998-10-27), IDT * TS EN 1846-1 (2000-03-28), IDT * STN EN 1846-1 (2001-08-01), IDT * NEN-EN 1846-1:1998 en (1998-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3833 (1977-12)
Road vehicles; Types; Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3833
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1028-1 (1993-02)
Fire fighting pumps; part 1: requirements of fire fighting centrifugal pumps with primer
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1028-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1028-2 (1993-02)
Fire fighting pumps; part 2: testing of fire fighting centrifugal pumps with primer
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1028-2
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1777 (1994-12)
Hydraulic platforms (HPs) for fire services - Safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1777
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1789 (1995-01)
Medical vehicles and their equipment - Ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1789
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1846-2 (1996-08)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 2: Common requirements - Safety and performance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1846-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1846-1 (1997-07)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1846-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1846-1 (2011-04)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1846-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1846-1 (2011-04)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1846-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1846-1 (1998-01)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1846-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1846-1 (1997-07)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1846-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1846-1 (1995-02)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1846-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Accessories * Automobiles * Batteries * Bodies * Cavity * Chassis * Definitions * Design * Designations * Dimensions * Driver's cabs * Emergency vehicles * Equipment rooms * Fire brigade * Fire fighting vehicles * Fire risks * Firefighting * Firefighting vehicles * Handling * Help * Ladders * Letterings * Marking * Motor vehicles * Nomenclature * Painting * Paints * Pump water tenders * Radio equipment * Rated voltage * Rescue and ambulance services * Road vehicles * Specification (approval) * Technical aid * Vehicle bodywork * Vehicle components * Vehicles * Voltage * Weights * Stress
Số trang