Loading data. Please wait

SN EN 1846-1

Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1998-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 1846-1
Tên tiêu chuẩn
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Ngày phát hành
1998-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1846-1 (1998-02), IDT * EN 1846-1 (1998-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 1028-1 (1993-02)
Fire fighting pumps; part 1: requirements of fire fighting centrifugal pumps with primer
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1028-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1028-2 (1993-02)
Fire fighting pumps; part 2: testing of fire fighting centrifugal pumps with primer
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1028-2
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1777 (1994-12)
Hydraulic platforms (HPs) for fire services - Safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1777
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1789 (1995-01)
Medical vehicles and their equipment - Ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1789
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1846-2 (1996-08)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 2: Common requirements - Safety and performance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1846-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3833 (1977-12)
Road vehicles; Types; Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3833
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 1846-1 (2011-08)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1846-1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 1846-1 (2011-08)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1846-1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1846-1 (1998)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1846-1
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Accessories * Automobiles * Batteries * Bodies * Cavity * Chassis * Definitions * Design * Designations * Dimensions * Driver's cabs * Emergency vehicles * Equipment rooms * Fire brigade * Fire fighting vehicles * Fire risks * Firefighting * Firefighting vehicles * Handling * Help * Ladders * Letterings * Marking * Motor vehicles * Nomenclature * Painting * Paints * Pump water tenders * Radio equipment * Rated voltage * Rescue and ambulance services * Road vehicles * Specification (approval) * Technical aid * Vehicle bodywork * Vehicle components * Vehicles * Voltage * Weights * Stress
Số trang
5