Loading data. Please wait

EN 1846-1

Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2011-04-00

Liên hệ
This European Standard establishes classes and defines categories which are functions of the use and mass of the firefighting and rescue service vehicles and provides a designation system that gives the various criteria used for characterizing the vehicles.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1846-1
Tên tiêu chuẩn
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Ngày phát hành
2011-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1846-1 (2011-07), IDT
Fire fighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation; German version EN 1846-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1846-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S61-509-1*NF EN 1846-1 (2011-07-01), IDT
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1 : nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn NF S61-509-1*NF EN 1846-1
Ngày phát hành 2011-07-01
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1846-1 (2011-08), IDT
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1846-1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1846-1 (2011-10-01), IDT
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1846-1
Ngày phát hành 2011-10-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1846-1 (2011-07-01), IDT
Firefighting and rescue service vehicles - Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1846-1
Ngày phát hành 2011-07-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1846-1 (2011-05-31), IDT * OENORM EN 1846-1 (2011-06-15), IDT * PN-EN 1846-1 (2011-10-20), IDT * SS-EN 1846-1 (2011-05-02), IDT * UNE-EN 1846-1 (2011-10-19), IDT * TS EN 1846-1 (2014-11-11), IDT * UNI EN 1846-1:2011 (2011-06-16), IDT * STN EN 1846-1 (2011-10-01), IDT * NEN-EN 1846-1:2011 en (2011-05-01), IDT * SFS-EN 1846-1 (2011-09-02), IDT * SFS-EN 1846-1:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 1846-1 (1998-01)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1846-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1846-1 (2010-12)
Firefighting and rescue service vehicles - Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1846-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1846-1 (2011-04)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1846-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1846-1 (1998-01)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1846-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1846-1 (2010-12)
Firefighting and rescue service vehicles - Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1846-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1846-1 (2009-09)
Fire fighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1846-1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1846-1 (1997-07)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1846-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1846-1 (1995-02)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1846-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Definitions * Designation systems * Designations * Emergency vehicles * Fire brigade * Fire fighting vehicles * Fire risks * Firefighting * Firefighting vehicles * Help * Motor vehicles * Nomenclature * Pump water tenders * Rescue and ambulance services * Road vehicles * Technical aid * Terminology
Số trang
10