Loading data. Please wait

FprEN 1846-1

Firefighting and rescue service vehicles - Nomenclature and designation

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
This European Standard establishes classes and defines categories which are functions of the use and mass of the firefighting and rescue service vehicles and provides a designation system that gives the various criteria used for characterizing the vehicles.
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 1846-1
Tên tiêu chuẩn
Firefighting and rescue service vehicles - Nomenclature and designation
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 1846-1 (2009-09)
Fire fighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1846-1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1846-1 (2011-04)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1846-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1846-1 (2011-04)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1846-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1846-1 (2010-12)
Firefighting and rescue service vehicles - Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1846-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1846-1 (2009-09)
Fire fighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1846-1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Accessories * Automobiles * Batteries * Bodies * Cavity * Chassis * Classification * Coating materials * Definitions * Design * Designations * Dimensions * Driver's cabs * Emergency vehicles * Equipment rooms * Fire brigade * Fire fighting vehicles * Fire risks * Firefighting * Firefighting vehicles * Handling * Help * Ladders * Letterings * Marking * Motor vehicles * Nomenclature * Painting * Paints * Pump water tenders * Radio equipment * Rated voltage * Rescue and ambulance services * Road vehicles * Specification (approval) * Technical aid * Vehicle bodywork * Vehicle components * Vehicles * Voltage * Weights * Stress
Số trang
10