Loading data. Please wait
Elastomeric-Waterstops for sealing joints in concrete - Part 2: Material specifications and testing
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2015-02-00
Assessment of water, soil and gases for their aggressiveness to concrete - Part 1: Principles and limiting values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4030-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric-Waterstops for sealing joints in concrete - Part 1: Shapes and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7865-1 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels - Part 1: Steel names; German version EN 10027-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10027-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10130:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10130 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold rolled uncoated and zinc or zinc-nickel electrolytically coated low carbon and high yield strength steel flat products for cold forming - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10131:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10131 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Framework for specification of oxidised bitumens; German version EN 13304:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13304 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005); Trilingual version EN ISO 9000:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric-Waterstops for sealant of joints in concrete - Part 2: Material specifications and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7865-2 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric-Waterstops for sealant of joints in concrete - Part 2: Material specifications and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7865-2 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric joint sealing strip for sealing joints in concrete; Material requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7865-2 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric-Waterstops for sealing joints in concrete - Part 2: Material specifications and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7865-2 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |