Loading data. Please wait

DIN EN 40-5

Lighting columns - Part 5: Requirements for steel lighting columns; German version EN 40-5:2002

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2002-09-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for steel lighting columns. It includes materials and conformity control. It applies to post top columns not exceeding 20 m height for post top lanterns and to columns with brackets not exceeding 18 m height for side entry lanterns.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 40-5
Tên tiêu chuẩn
Lighting columns - Part 5: Requirements for steel lighting columns; German version EN 40-5:2002
Ngày phát hành
2002-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 40-5 (2002-04), IDT * SN EN 40-5 (2002-04), IDT * TS EN 40-5 (2005-04-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 40-1 (1991-10)
Lightning columns; part 1: definitions and terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-3-1 (2000-02)
Lighting columns - Part 3-1: Design and verification - Specification for characteristic loads
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-3-1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-3-2 (2000-02)
Lighting columns - Part 3-2: Design and verification; Verification by testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-3-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-8 (1995-05)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 8: Approval by a pre-production welding test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-8
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 571-1 (1997-01)
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 571-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 970 (1997-02)
Non-destructive examination of fusion welds - Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 970
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-1 (1998-02)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-2 (2001-01)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-3 (2000-09)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 3: Arc welding of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-3
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (1995-04)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-3 (1995-04)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-1 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 1: General delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-2 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 2: Delivery conditions for thermomechanically rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10210-1 (1994-03)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels; part 1: technical delivery requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10210-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10210-2 (1997-08)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10210-2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10219-2 (1997-08)
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10219-2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12767 (2000-03)
Passive safety of support structures for road equipment - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12767
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62262 (2002-07)
Degrees of protection provided by enclosures for electrical equipment against external mechanical impacts (IK code)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62262
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1461 (1999-02)
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods (ISO 1461:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1461
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1463 (1982-07)
Metallic and oxide coatings; Measurement of coating thickness; Microscopical method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1463
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 40-2 (1999-04) * prEN 40-3-3 (1999-08) * EN 10219-1 (1997-08) * ISO 2063 (1991-11) * ISO 8501-1 (1988-12) * ISO 9717 (1990-05)
Thay thế cho
DIN EN 40-5 (2001-05)
Lighting columns - Part 5: Specification for steel lighting columns; German version EN 40-5:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 40-5
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 40-5 (2002-09)
Lighting columns - Part 5: Requirements for steel lighting columns; German version EN 40-5:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 40-5
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 40-4 (1984-01)
Lighting columns - Surface protection of metal lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 40-4
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 40-5 (2001-05)
Lighting columns - Part 5: Specification for steel lighting columns; German version EN 40-5:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 40-5
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 40-5 (1995-09) * DIN EN 40-3 (1984-02) * DIN EN 40-4 (1976-04) * DIN EN 40-3 (1976-04)
Từ khóa
Acceptance specification * Cable glands * Cantilever tower * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Controlling * Corrosion protection * Delivery conditions * Design * Dimensioning * Ducts (building services) * Electric cable systems * Electrical engineering * Illumination engineering * Lighting columns * Lighting systems * Luminaires * Marking * Masts * Materials * Non-positive * Performance requirements * Pole-top lanterns * Repeat tests * Road lighting * Safety * Side entry luminaires * Specification * Steel products * Steel towers * Steels * Structural steel members * Testing * Trunking * Welded joints * Welders * Welding * Welding processes * Wind resistance * Wind stress * Street lighting
Số trang
22