Loading data. Please wait
Lighting columns - Part 5: Requirements for steel lighting columns; German version EN 40-5:2002
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2002-09-00
Lightning columns; part 1: definitions and terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 3-1: Design and verification - Specification for characteristic loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-3-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 3-2: Design and verification; Verification by testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-3-2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-3 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 8: Approval by a pre-production welding test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-8 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 571-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of fusion welds - Visual examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 970 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1011-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1011-2 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 3: Arc welding of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1011-3 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-3 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 1: General delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10149-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 2: Delivery conditions for thermomechanically rolled steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10149-2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels; part 1: technical delivery requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10210-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10210-2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10219-2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Passive safety of support structures for road equipment - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12767 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures for electrical equipment against external mechanical impacts (IK code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62262 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods (ISO 1461:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1461 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and oxide coatings; Measurement of coating thickness; Microscopical method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1463 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 5: Specification for steel lighting columns; German version EN 40-5:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 40-5 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 5: Requirements for steel lighting columns; German version EN 40-5:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 40-5 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Surface protection of metal lighting columns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 40-4 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 5: Specification for steel lighting columns; German version EN 40-5:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 40-5 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |