Loading data. Please wait

DIN 28000-4

Chemical apparatus - Documentation in the life cycle of process plants - Part 4: Graphical symbols of valves, pipes and actuators

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2014-07-00

Liên hệ
This standard specifies graphical symbols for the presentation of piping parts, fittings and control valves. This standard contains and completes the graphical symbols of piping parts, fittings and control valves of ISO 10628-2.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 28000-4
Tên tiêu chuẩn
Chemical apparatus - Documentation in the life cycle of process plants - Part 4: Graphical symbols of valves, pipes and actuators
Ngày phát hành
2014-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 28000-3 (2009-12)
Chemical apparatus - Documentation in the life cycle of process plants - Part 3: Flow diagrams and plant identification codes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28000-3
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
71.120.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10209 (2012-07)
Technical product documentation - Vocabulary - Terms relating to technical drawings, product definition and related documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10209
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-1 (2005-07)
Graphical symbols for diagrams - Part 1: General information and indexes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-2 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 2: Symbols having general application
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-2
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-3 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 3: Connections and related devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-3
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-4 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 4: Actuators and related devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-4
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-5 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 5: Measurement and control devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-5
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-6 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Measurement and control functions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-6
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-7 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 7: Basic mechanical components
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-7
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-8 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 8: Valves and dampers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-8
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-9 (2002-09)
Grahical symbols for diagrams - Part 9: Pumps, compressors and fans
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-9
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-10 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 10: Fluid power converters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-10
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-11 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 11: Devices for heat transfer and heat engines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-11
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-13 (2004-11)
Graphical symbols for diagrams - Part 13: Devices for material processing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-13
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-14 (2004-11)
Graphical symbols for diagrams - Part 14: Devices for transport and handling of material
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-14
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
53.040.01. Thiết bị điều khiển liên tục nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-15 (2002-11)
Graphical symbols for diagrams - Part 15: Installation diagrams and network maps
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-15
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10628-2 (2013-04)
Thay thế cho
DIN 2429-2 Beiblatt 1 (1988-01)
Symbolic representation of pipework components on technical drawings; functional representation; examples for the representation of open or shut-off flow
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2429-2 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1988-01-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2429-1 (1988-01) * DIN 2429-2 (1988-01) * DIN 19227-1 (1993-10) * DIN 28000-4 (2013-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 28000-4 (2014-07)
Chemical apparatus - Documentation in the life cycle of process plants - Part 4: Graphical symbols of valves, pipes and actuators
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28000-4
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.120.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2429 (1962-07)
Symbols for Pipeline Systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2429
Ngày phát hành 1962-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2429-1 (1925-04)
Symbols for pipeline systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2429-1
Ngày phát hành 1925-04-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2429-2 (1925-04)
Symbols for pipeline systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2429-2
Ngày phát hành 1925-04-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2429-2 Beiblatt 1 (1988-01)
Symbolic representation of pipework components on technical drawings; functional representation; examples for the representation of open or shut-off flow
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2429-2 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1988-01-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28000-4 (2013-01) * DIN 19227-1 (1993-10) * DIN 19227-1 (1990-02) * DIN 2429-2 (1988-01) * DIN 2429-1 (1988-01) * DIN 2429-2 Beiblatt 1 (1982-08) * DIN 2429-2 (1982-08) * DIN 2429-1 (1982-08) * DIN 19227-4 (1978-09) * DIN 19227-3 (1978-09) * DIN 19227-1 (1973-09) * DIN 2429-2 (1925-04)
Từ khóa
Actuators * Chemical technology equipment * Control systems * Control technology * Controlling * Distinguishing signs * Documentation * Drawings * Electrical engineering * Engineering drawings * Graphic symbols * Measuring * Pipelines * Process control * Process control engineering * Process measuring and control technology * Symbolic representations * Symbols * Valves
Số trang
28