Loading data. Please wait
Symbols for pipeline systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2429-1 |
Ngày phát hành | 1925-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols for pipeline systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2429-2 |
Ngày phát hành | 1925-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical apparatus - Documentation in the life cycle of process plants - Part 4: Graphical symbols of valves, pipes and actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28000-4 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 71.120.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp hoá học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols for Pipeline Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2429 |
Ngày phát hành | 1962-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols for pipeline systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2429-1 |
Ngày phát hành | 1925-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |