Loading data. Please wait

prEN 60855

Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working (IEC 60855:1985, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 60855
Tên tiêu chuẩn
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working (IEC 60855:1985, modified)
Ngày phát hành
1995-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60855*CEI 60855 (1985), MOD
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60855*CEI 60855
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60060-2 (1994-12)
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems (IEC 60060-2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60060-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 437 S1 (1984)
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn HD 437 S1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1973)
High-voltage test techniques. Part 1 : General definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60212*CEI 60212 (1971)
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60212*CEI 60212
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743*CEI 60743 (1983)
Terminology for tools and equipment to be used in live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060 Reihe
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 60855 (1996-06)
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working (IEC 60855:1985, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60855
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60855 (1996-06)
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working (IEC 60855:1985, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60855
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60855 (1995-10)
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working (IEC 60855:1985, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60855
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Electrical engineering * Foam filling * Insulating materials * Insulating solid rods * Insulation pipes * Live working * Specification (approval) * Testing * Insulating tubes
Số trang