Loading data. Please wait
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2009-09-00
Safety of machinery - Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 349+A1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 563 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 1: Terminology and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 614-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 971-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-arm vibration - Guidelines for vibration hazards reduction - Part 1: Engineering methods by design of machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1030-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1070 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface treatment equipment - Noise test code for surface treatment equipment including its ancillary handling equipment - Accuracy grades 2 and 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14462+A1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles of the design of work systems (ISO 6385:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 26385 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Electrostatic hand-held spraying equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50050 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for the selection, installation and use of electrostatic spraying equipment for flammable spraying materials. Part 1: Hand-held electrostatic paint spray guns with an energy limit of O.24 mJ and their associated apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50053-1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for the selection, installation and use of electrostatic spraying equipment for flammable materials; part 2: hand-held electrostatic powder spray guns with an energy limit of 5 mJ and their associated apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50053-2 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for electrostatic hand-held spraying equipment for non-flammable material for painting and finishing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50059 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrostatic spraying installations for flammable liquid spraying material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50176 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary electrostatic application equipment for ignitable coating powders - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50177 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 1: Planning (ISO/TR 11688-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11688-1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology (ISO 12100-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (ISO 12100-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1953 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1953/prA1 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1953 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1953 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1953 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1953 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1953 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1953+A1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1953/prA1 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |