Loading data. Please wait

EN 1953+A1

Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2009-09-00

Liên hệ
This European Standard applies to the design and construction of spraying equipment for both manual and automatic application of liquid, paste (semi-solid) and powder coating materials. The manual equipment is hand-held and the automatic equipment is operated by auxiliary signals and mounted either rigidly or onto automated devices such as robots, or reciprocating or rotary machines. The coating material may be atomised by air, by airless, by airless with the assistance of air or mechanically by centrifugal force. With atomisation by centrifugal force, the atomised coating material may be assisted towards the workpiece by controlled air veils. The atomising and spraying equipment may also be electrostatically supported. This standard specifically refers to hazards created by or resulting from the use of atomising and spraying equipment, if it is used as determined and in accordance with the foreseeable conditions of the manufacturer (see clause 4). Atomising and spraying equipment may be linked with supply systems, control circuits, spray booths and/or automated machinery, none of which are covered by the scope of this standard. This may result in the overlapping of some hazards or risks. Such hazards or risks should be taken into consideration when specifying and installing the atomising and spraying equipment. Further topics for this standard are minimum user information: Operation manuals, Marking. This standard excludes: Flocking machines; Equipment related to the atomising and spraying of foodstuffs and pharmaceuticals; Artists airbrushes; Machinery for the supply and/or circulation of coating materials under pressure; Automated devices such as robots, reciprocating or rotary machines. This standard applies to equipment constructed after the date of issue of this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1953+A1
Tên tiêu chuẩn
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements
Ngày phát hành
2009-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1953 (2010-09), IDT * NF T35-202 (2009-11-01), IDT * SN EN 1953+A1 (2010-03), IDT * OENORM EN 1953 (2009-12-15), IDT * OENORM EN 1953 (2010-08-01), IDT * PN-EN 1953+A1 (2009-10-29), IDT * PN-EN 1953+A1 (2011-06-28), IDT * SS-EN 1953+A1 (2009-10-05), IDT * UNE-EN 1953+A1 (2010-02-03), IDT * TS EN 1953 (2015-04-24), IDT * UNI EN 1953:2010 (2010-03-11), IDT * STN EN 1953+A1 (2010-03-01), IDT * CSN EN 1953+A1 (2010-03-01), IDT * DS/EN 1953 + A1 (2009-11-06), IDT * NEN-EN 1953:1998+A1:2009 en (2009-10-01), IDT * SFS-EN 1953 + A1:en (2010-01-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 349+A1 (2008-06)
Safety of machinery - Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349+A1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 563 (1994-06)
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 563
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 614-1+A1 (2009-02)
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 1: Terminology and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 614-1+A1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 971-1 (1996-04)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 971-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1030-1 (1995-06)
Hand-arm vibration - Guidelines for vibration hazards reduction - Part 1: Engineering methods by design of machinery
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1030-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1070 (1993-05)
Safety of machinery; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1070
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1127-1 (2007-11)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14462+A1 (2009-04)
Surface treatment equipment - Noise test code for surface treatment equipment including its ancillary handling equipment - Accuracy grades 2 and 3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14462+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 26385 (1990-06)
Ergonomic principles of the design of work systems (ISO 6385:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 26385
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50050 (2006-10)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Electrostatic hand-held spraying equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50050
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50053-1 (1987-02)
Requirements for the selection, installation and use of electrostatic spraying equipment for flammable spraying materials. Part 1: Hand-held electrostatic paint spray guns with an energy limit of O.24 mJ and their associated apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50053-1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50053-2 (1989-06)
Requirements for the selection, installation and use of electrostatic spraying equipment for flammable materials; part 2: hand-held electrostatic powder spray guns with an energy limit of 5 mJ and their associated apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50053-2
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50059 (1990-02)
Specification for electrostatic hand-held spraying equipment for non-flammable material for painting and finishing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50059
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50176 (1996-12)
Automatic electrostatic spraying installations for flammable liquid spraying material
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50176
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50177 (2009-10)
Stationary electrostatic application equipment for ignitable coating powders - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50177
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (2006-06)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11688-1 (2009-08)
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 1: Planning (ISO/TR 11688-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11688-1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12100-1 (2003-11)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology (ISO 12100-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12100-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12100-2 (2003-11)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (ISO 12100-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12100-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* 98/37/EG (1998-06-22) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 1953 (1998-09)
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1953
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1953/prA1 (2009-01)
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1953/prA1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1953 (2013-09)
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1953
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1953 (2013-09)
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1953
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1953 (1998-09)
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1953
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1953 (1998-05)
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1953
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1953 (1995-05)
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1953
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1953+A1 (2009-09)
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1953+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1953/prA1 (2009-01)
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1953/prA1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Application * Coating materials * Dangerous stuffs * Definitions * Design * Hazards * Marking * Mechanical engineering * Operational instructions * Paints * Production * Protection against danger * Safety * Safety of machinery * Safety requirements * Specification (approval) * Spray guns * Sprayers * Workpieces
Mục phân loại
Số trang
21