Loading data. Please wait
Meat and meat products - Enumeration of Escherichia coli - Colony-count technique at 44 °C using membranes
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1997-12-00
Meat and meat products - Enumeration of Escherichia coli - Colony-count technique at 44 °C using membranes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 6391:1997*SABS ISO 6391:1997 |
Ngày phát hành | 2002-04-08 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meat and meat products; enumeration of Escherichia coli; colony count technique at 44 °C using membranes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6391 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meat and meat products - Enumeration of Escherichia coli - Colony-count technique at 44 °C using membranes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 6391 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meat and meat products - Enumeration of Escherichia coli - Colony-count technique at 44 °C using membranes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6391 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meat and meat products; enumeration of Escherichia coli; colony count technique at 44 °C using membranes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6391 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meat and meat products - Enumeration of Escherichia coli - Colony-count technique at 44 °C using membranes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 6391 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meat and meat products - Enumeration of Escherichia coli - Colony-count technique at 44 °C using membranes (Revision of ISO 6391:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6391 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |