Loading data. Please wait
ISO/FDIS 6391Meat and meat products - Enumeration of Escherichia coli - Colony-count technique at 44 °C using membranes
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1997-07-00
| Microbiology; General guidance for the preparation of dilutions for microbiological examination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887 |
| Ngày phát hành | 1983-06-00 |
| Mục phân loại | 07.100.01. Vi sinh vật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Microbiology of food and animal feeding stuffs - General rules for microbiological examinations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7218 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Meat and meat products - Enumeration of Escherichia coli - Colony-count technique at 44 °C using membranes (Revision of ISO 6391:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6391 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Meat and meat products - Enumeration of Escherichia coli - Colony-count technique at 44 °C using membranes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6391 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Meat and meat products - Enumeration of Escherichia coli - Colony-count technique at 44 °C using membranes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6391 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Meat and meat products - Enumeration of Escherichia coli - Colony-count technique at 44 °C using membranes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 6391 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Meat and meat products - Enumeration of Escherichia coli - Colony-count technique at 44 °C using membranes (Revision of ISO 6391:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6391 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |