Loading data. Please wait
Torrent control; terms, planning and construction
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1985-06-00
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-1 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms, Symbols and Units used in Civil Engineering; Water Engineering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-7 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 93.160. Xây dựng thủy lợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plans for public supplies, water engineering and long-distance pipelines; maps and plans for water engineering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2425-5 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plans for public utilities, water resources management and for long-distance pipelines; Maps and plans for water engineering, flood and coastal protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2425-6 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Boring as well as Sampling; Indications in Rock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4021-2 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Stratigraphic representation for borings in rock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-2 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Borehole logging; graphical representation of the results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4023 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydromechanics in water engineering; terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4044 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 93.160. Xây dựng thủy lợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrography; technical terms and definitions, part II: Qualitative | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4049-2 |
Ngày phát hành | 1960-04-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Calculations of terrain rupture and slope rupture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4084 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Calculation of earth pressure for rigid retaining walls and abutments; Preliminary calculation principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Drainage of the Subsoil for the Protection of Structures; Planning and Construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4095 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of Watercourses, Dikes, and Coastal Dunes; Guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19657 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic structures-guide-lines; river bottom protection structures, drop structures, spillway chutes, chutes, cascades, sills | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19661-2 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 93.160. Xây dựng thủy lợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical and letter symbols for hydrogeology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19711 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Torrent control; terms, planning and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19663 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 93.160. Xây dựng thủy lợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |