Loading data. Please wait

DIN 19663

Torrent control; terms, planning and construction

Số trang: 27
Ngày phát hành: 1985-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 19663
Tên tiêu chuẩn
Torrent control; terms, planning and construction
Ngày phát hành
1985-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1080-1 (1976-06)
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1080-1
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1080-7 (1979-03)
Terms, Symbols and Units used in Civil Engineering; Water Engineering
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1080-7
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
93.160. Xây dựng thủy lợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2425-5 (1983-10)
Plans for public supplies, water engineering and long-distance pipelines; maps and plans for water engineering
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2425-5
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2425-6 (1982-02)
Plans for public utilities, water resources management and for long-distance pipelines; Maps and plans for water engineering, flood and coastal protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2425-6
Ngày phát hành 1982-02-00
Mục phân loại 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật
93.140. Xây dựng đường thủy và cảng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4021-2 (1976-02)
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Boring as well as Sampling; Indications in Rock
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4021-2
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4022-2 (1981-03)
Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Stratigraphic representation for borings in rock
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-2
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4023 (1984-03)
Borehole logging; graphical representation of the results
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4023
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4044 (1980-07)
Hydromechanics in water engineering; terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4044
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
93.160. Xây dựng thủy lợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4049-2 (1960-04)
Hydrography; technical terms and definitions, part II: Qualitative
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4049-2
Ngày phát hành 1960-04-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4084 (1981-07)
Subsoil; Calculations of terrain rupture and slope rupture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4084
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4085 (1982-08)
Subsoil; Calculation of earth pressure for rigid retaining walls and abutments; Preliminary calculation principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4085
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4095 (1973-12)
Subsoil; Drainage of the Subsoil for the Protection of Structures; Planning and Construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4095
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19657 (1973-09)
Protection of Watercourses, Dikes, and Coastal Dunes; Guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19657
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19661-2 (1978-04)
Hydraulic structures-guide-lines; river bottom protection structures, drop structures, spillway chutes, chutes, cascades, sills
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19661-2
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 93.160. Xây dựng thủy lợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19711 (1975-04)
Graphical and letter symbols for hydrogeology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19711
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045 (1978-12) * DIN 1052-1 (1984-08) * DIN 1053-1 (1974-11) * DIN 1054 (1976-11) * DIN 1185-1 (1973-12) * DIN 1185-2 (1973-12) * DIN 1185-3 (1973-12) * DIN 4021-1 (1971-07) * DIN 4021-3 (1976-08) * DIN 4022-1 (1969-11) * DIN 4047-1 (1973-03) * DIN 4047-2 (1973-05) * DIN 4047-3 (1982-02) * DIN 4049-1 (1979-09) * DIN 4049-101 (1983-04) * DIN 4124 (1981-08) * DIN 18915-1 (1973-11) * DIN 18915-2 (1973-11) * DIN 18915-3 (1973-10) * DIN 18916 (1973-10) * DIN 18917 (1973-10) * DIN 18918 (1973-11) * DIN 18919 (1973-10) * DIN 19660 (1959-01) * DIN 19661-1 (1972-10) * DIN 19700-2 (1969-06) * DIN 19700-99 (1980-10) * DIN 19702 (1966-10) * Dimensionierung von Wildbachsperren aus Beton und Stahlbeton, Eidgenössisches Amt für Straßen- und * Flußbau * Gewässerkorrektion, Eidgenössisches Amt für Straßen- und Flußbau * Hochwasserschutz an Fließgewässern, Wegleitung, Bundesamt für Wasserwirtschaft * Richtlinien für Lawinenverbauung, Eidgenössisches Institut für Schnee- und Lawinenforschung
Thay thế cho
DIN 19663 (1983-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 19663 (1985-06)
Torrent control; terms, planning and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19663
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 93.160. Xây dựng thủy lợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19663 (1983-03)
Từ khóa
Construction materials * Construction systems * Definitions * Design * Hydraulic engineering * Nature conservation * Planning * Pollution control * Rivers * Torrent control * Water retention and flow works * Water practice * Water protection * Dimensioning * Flow control * Structural systems * Torrent
Số trang
27