Loading data. Please wait

DIN 19711

Graphical and letter symbols for hydrogeology

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1975-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 19711
Tên tiêu chuẩn
Graphical and letter symbols for hydrogeology
Ngày phát hành
1975-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 710-2 (1974-09), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 710-2 (1974-09)
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part II : Representation of sedimentary rocks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 710-2
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4023 (1955-02) * DIN 4047-3 (1971-09) * DIN 19710 (1965-09)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 19711 (1975-04)
Graphical and letter symbols for hydrogeology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19711
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anhydrite * Clay * Coal * Dolomite * Fountains * Geology * Grain size * Graphic symbols * Gravel * Ground water * Hydrogeology * Hydrology * Limestone * Marl * Peat * Plaster of Paris * Quartzite * Rocks * Sand * Sandstone * Springs (water) * Stone * Storage * Surface water * Water * Floating sand * Sediment * Pads * Deposit * Bearings * Holes * Bore holes * Lowering * Shafts * Blocks * Areas * Water conservation areas * Taking-out * Dumps * Spring water * Additional marks * Solid rocks * Clay rock * Interferences * Mantle rock * Roof area * Water permeability * Spring water chambers * Chalk * Geohydrology * Conglomerates * Protective areas * Breccia
Số trang
16