Loading data. Please wait

EN 60974-7

Arc welding equipment - Part 7: Torches (IEC 60974-7:2000)

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60974-7
Tên tiêu chuẩn
Arc welding equipment - Part 7: Torches (IEC 60974-7:2000)
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF A85-009-7*NF EN 60974-7 (2001-04-01), IDT
Arc welding equipment - Part 7 : torches
Số hiệu tiêu chuẩn NF A85-009-7*NF EN 60974-7
Ngày phát hành 2001-04-01
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60974-7*CEI 60974-7 (2000-03), IDT
Arc-welding equipment - Part 7: Torches
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60974-7*CEI 60974-7
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60974-7 (2000-10), IDT * BS EN 60974-7 (2000-12-15), IDT * SN EN 60974-7 (2000-04), IDT * SN EN 60974-7 (2005), IDT * SN EN 60974-7 (2013), IDT * OEVE/OENORM EN 60974-7 (2000-12-01), IDT * PN-EN 60974-7 (2002-12-15), IDT * PN-EN 60974-7 (2002-12-23), IDT * SS-EN 60974-7 (2001-04-20), IDT * UNE-EN 60974-7 (2002-02-28), IDT * TS EN 60974-7 (2004-04-20), IDT * STN EN 60974-7 (2002-11-01), IDT * CSN EN 60974-7 (2001-04-01), IDT * DS/EN 60974-7 (2000-08-08), IDT * NEN-EN-IEC 60974-7:2000 en;fr (2000-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60051-2 (1989-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 2: special requirements for ammeters and voltmeters (IEC 60051-2:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60051-2
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-1 (1998-09)
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61558-1 (1997-11)
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 1: General requirements and tests (IEC 61558-1:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61558-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-851*CEI 60050-851 (1991-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 851: electric welding
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-851*CEI 60050-851
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60051-2*CEI 60051-2 (1984)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 2 : Special requirements for amperemeters and voltmeters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60051-2*CEI 60051-2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60974-1*CEI 60974-1 (1998-09)
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60974-1*CEI 60974-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 625.1 S1 (1996-09) * IEC 61558-1 (1997-02)
Thay thế cho
EN 50078 (1993-12)
Torches and guns for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50078
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50192 (1995-12)
Arc welding equipment - Plasma cutting systems for manual use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50192
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60974-7 (1999-07)
IEC 60974-7: Arc welding equipment - Part 7: Torches
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60974-7
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60974-7 (2005-10)
Arc welding equipment - Part 7: Torches (IEC 60974-7:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-7
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60974-7 (2013-05)
Arc welding equipment - Part 7: Torches (IEC 60974-7:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-7
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-7 (2005-10)
Arc welding equipment - Part 7: Torches (IEC 60974-7:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-7
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50192 (1995-12)
Arc welding equipment - Plasma cutting systems for manual use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50192
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50192 (1995-02)
Arc welding equipment - Plasma cutting systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50192
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50192 (1994-07)
Arc welding equipment - Plasma cutting systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50192
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50078 (1993-12)
Torches and guns for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50078
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50078-2 (1992-09)
Arc welding equipment; part 2: plasma cutting systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50078-2
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50078-1 (1992-09)
Arc welding equipment; part 1: torches
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50078-1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-7 (2000-04)
Arc welding equipment - Part 7: Torches (IEC 60974-7:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-7
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60974-7 (1999-07)
IEC 60974-7: Arc welding equipment - Part 7: Torches
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60974-7
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloys * Ambient temperature * Arc cutting * Arc welding * Arc-welding equipment * Bars (materials) * Blowpipes * Burners * Construction requirements * Contact * Contact safety devices * Cooling liquids * Cutoff device * Cutting * Definitions * Degrees of protection * Dielectric strength * Dimensioning * Direct voltage * Electric contact protection * Electric current control * Electric shock * Electrical engineering * Electrical safety * Electrodes * Electronic power supplies * Equipment * Explosion hazard * Fire risks * Flexible pipes * Gas connections * Idle mode * Ignition devices * Impact strength * Insulating resistance * Latches * Longitudinal slots * MAG welding * Manual arc welding * Manual blowpipes * Manual operation * Marking * Methods * MIG welding * MOG welding * Nozzles * Operating instructions * Pipes * Plasma arc cutting * Plasma-arc welding * Protection * Protection against electric shocks * Protective measures * Rating plates * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Steels * Stress * Supply * Temperature-rise tests * Test value * Testing * Testing conditions * Testing voltages * Thermal * Thermal cutting equipment * Thermal properties * Thermal stress * TIG welding * Velocity * Wall thicknesses * Warnings * Welding * Welding current * Welding engineering * Welding equipment * Welding power supply * Procedures * Voltage * Speed * Hoses * Processes
Mục phân loại
Số trang