Loading data. Please wait
Arc welding equipment - Part 7: Torches (IEC 60974-7:2000)
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-04-00
Arc welding equipment - Part 7 : torches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A85-009-7*NF EN 60974-7 |
Ngày phát hành | 2001-04-01 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc-welding equipment - Part 7: Torches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60974-7*CEI 60974-7 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 2: special requirements for ammeters and voltmeters (IEC 60051-2:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-2 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 1: General requirements and tests (IEC 61558-1:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 851: electric welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-851*CEI 60050-851 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 2 : Special requirements for amperemeters and voltmeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60051-2*CEI 60051-2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60974-1*CEI 60974-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Torches and guns for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50078 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Plasma cutting systems for manual use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50192 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60974-7: Arc welding equipment - Part 7: Torches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60974-7 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 7: Torches (IEC 60974-7:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-7 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 7: Torches (IEC 60974-7:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-7 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 7: Torches (IEC 60974-7:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-7 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Plasma cutting systems for manual use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50192 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Plasma cutting systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50192 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Plasma cutting systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50192 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Torches and guns for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50078 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment; part 2: plasma cutting systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50078-2 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment; part 1: torches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50078-1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 7: Torches (IEC 60974-7:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-7 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60974-7: Arc welding equipment - Part 7: Torches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60974-7 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |