Loading data. Please wait
prEN 50192Arc welding equipment - Plasma cutting systems
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-02-00
| Torches and guns for arc welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50078 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for arc welding equipment; part 1: welding power sources (IEC 60974-1:1989, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-1 |
| Ngày phát hành | 1990-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc welding equipment - Plasma cutting systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50192 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc welding equipment - Plasma cutting systems for manual use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50192 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc welding equipment - Part 7: Torches (IEC 60974-7:2013) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-7 |
| Ngày phát hành | 2013-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc welding equipment - Part 7: Torches (IEC 60974-7:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-7 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc welding equipment - Plasma cutting systems for manual use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50192 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc welding equipment; part 2: plasma cutting systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50078-2 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc welding equipment - Plasma cutting systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50192 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc welding equipment - Plasma cutting systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50192 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc welding equipment - Part 7: Torches (IEC 60974-7:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-7 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |