Loading data. Please wait
NF A85-009-7*NF EN 60974-7Arc welding equipment - Part 7 : torches
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2001-04-01
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary; chapter 851: electric welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-851*CEI 60050-851 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 2 : Special requirements for amperemeters and voltmeters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60051-2*CEI 60051-2 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60974-1*CEI 60974-1 |
| Ngày phát hành | 1998-09-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 2 : special requirements for ammeters and voltmeters. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C42-101*NF EN 60051-2 |
| Ngày phát hành | 1990-02-01 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |