Loading data. Please wait
Series capacitors for power systems - Part 2: Protective equipment for series capacitor banks
Số trang: 101
Ngày phát hành: 1994-07-00
Instrument transformers. Part 4 : Measurement of partial discharges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-4*CEI 60044-4 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 436: power capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-436*CEI 60050-436 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating-current circuit-breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60056*CEI 60056 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformators; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-1*CEI 60076-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters; part 1: non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60099-1*CEI 60099-1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays; part 6: measuring relays and protection equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-6*CEI 60255-6 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reactors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60289*CEI 60289 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulators for overhead lines with nominal voltage above 1000 V; part 1: ceramic or glass insulator units for a.c. systems; definitions, test methods and acceptance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60383-1*CEI 60383-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1000 V; part 2: insulator strings and insulator sets for a.c. systems; definitions, test methods and acceptance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60383-2*CEI 60383-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Internal fuses for series capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60595*CEI 60595 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Internal fuses for series capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60595 AMD 2*CEI 60595 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process measurement and control equipment; operating conditions; part 1: climatic conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60654-1*CEI 60654-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operating conditions for industrial-process measurement and control equipment. Part 2 : Power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60654-2*CEI 60654-2 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operating conditions for industrial-process measurement and control equipment. Part 3 : Mechanical influences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60654-3*CEI 60654-3 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operating conditions for industrial-process measurement and control equipment. Part 4 : Corrosive and erosive influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60654-4*CEI 60654-4 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common clauses for high-voltage switchgear and controlgear standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60694*CEI 60694 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables; part 1: generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1*CEI 60794-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables; part 2: product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-2*CEI 60794-2 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Series capacitors for power systems - Part 2: Protective equipment for series capacitor banks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60143-2*CEI 60143-2 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 29.240.99. Thiết bị khác có liên quan đến nguồn truyền và mạng phân phối 31.060.70. Tụ điện công suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Series capacitors for power systems - Part 2: Protective equipment for series capacitor banks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60143-2*CEI 60143-2 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 29.240.99. Thiết bị khác có liên quan đến nguồn truyền và mạng phân phối 31.060.70. Tụ điện công suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Series capacitors for power systems - Part 2: Protective equipment for series capacitor banks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60143-2*CEI 60143-2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |