Loading data. Please wait

IEC 60050-436*CEI 60050-436

International electrotechnical vocabulary; chapter 436: power capacitors

Số trang: 25
Ngày phát hành: 1990-09-00

Liên hệ
Gives terms and definitions in English, French and Russian as well as indexes in Dutch, English, French, German, Italian, Polish, Russian, Spanish, and Swedish.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-436*CEI 60050-436
Tên tiêu chuẩn
International electrotechnical vocabulary; chapter 436: power capacitors
Ngày phát hành
1990-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GOST IEC 60050-436 (2014), IDT
International electrotechnical vocabulary. Chapter 436. Power capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn GOST IEC 60050-436
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60050-436 (1992-08), IDT * BS 4727-2 Group 14 (1991-02-28), IDT * GB/T 2900.16 (1996), NEQ * IEV 436 (1995), IDT * PN-IEC 60050-436 (2002-05-14), IDT * UNE 21302-436 (1992-02-20), IDT * STN IEC 60050-436 (1999-04-01), IDT * NEN 10050-436:1991 en;fr;ru (1991-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-436*CEI 60050-436 (1990-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 436: power capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-436*CEI 60050-436
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Capacitors * Definitions * Electrical engineering * English language * French language * International Electrical Vocabulary * Power capacitors * Russian language * Terminology * Vocabulary
Số trang
25