Loading data. Please wait
Methods of tests for ancillary components for masonry - Part 4: Determination of load capacity and load-deflection characteristics of straps
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2001-03-00
Structural timber - Coniferous and poplar - Sizes, permissible deviatons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 336 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural timber - Strength classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 338 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 772-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 10: Determination of moisture content of calcium silicate and autoclaved areated concrete units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 772-10 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 998-2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1015-3 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 7: Determination of air content of fresh mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1015-7 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1015-11 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of tests for ancillary components for masonry; part 4: determination of tensile and compressive load capacity and stiffness of wall ties (wall test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 846-4 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of tests for ancillary components for masonry - Part 4: Determination of load capacity and load-deflection characteristics of straps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 846-4 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of tests for ancillary components for masonry - Part 4: Determination of load capacity and load-deflection characteristics of straps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 846-4 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of tests for ancillary components for masonry - Part 4: Determination of load capacity and load-deflection characteristics of straps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 846-4 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of tests for ancillary components for masonry; part 4: determination of tensile and compressive load capacity and stiffness of wall ties (wall test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 846-4 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |