Loading data. Please wait
Steel wire for mechanical springs - Part 2: Oil hardened and tempered spring steel wire; German version EN 10270-2:2011
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2012-01-00
General technical delivery conditions for steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10021 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10218-2 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 377 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel - Determination of depth of decarburization (ISO 3887:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3887 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition (ISO 14284:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14284 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Wire - Simple torsion test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7800 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire for mechanical springs - Part 2: Oil hardened and tempered spring steel wire; German version EN 10270-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10270-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire for mechanical springs - Part 2: Oil hardened and tempered spring steel wire; German version EN 10270-2:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10270-2 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round steel wire for springs; oil quenched and tempered carbon and alloy steel wire; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17223-2 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round Spring Steel Wire, Quality Specifications; Quenched and Tempered Spring Wire and Quenched and Tempered Valve Spring Wire Made of Unalloyed Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17223-2 |
Ngày phát hành | 1964-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire for mechanical springs - Part 2: Oil hardened and tempered spring steel wire; German version EN 10270-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10270-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |