Loading data. Please wait

DIN 17223-2

Round steel wire for springs; oil quenched and tempered carbon and alloy steel wire; technical delivery conditions

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1990-09-00

Liên hệ
The standard applies for round quenched and tempered spring wire of unalloyed and alloyed steels. It specifies the requirements concerning e.g. type of delivery, condition at delivery, chemical composition, inner and outer soundness, mechanical and technological properties. It includes specifications for testing and marking the products.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 17223-2
Tên tiêu chuẩn
Round steel wire for springs; oil quenched and tempered carbon and alloy steel wire; technical delivery conditions
Ngày phát hành
1990-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/DIS 8458-1 (2000-11), MOD * ISO 8458-3 (1992-12), MOD * ISO/DIS 8458-3 (1991-09), MOD * ISO/DIS 8458-3 (2000-11), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 2076 (1984-12)
Round spring wire; dimensions, masses, permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2076
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17223-1 (1984-12)
Round steel wire for springs; patented cold drawn, carbon steel wire for springs; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17223-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1986-08)
Materials testing certificates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2088 (1988-12) * DIN 2089-1 (1984-12) * DIN 17224 (1982-02) * DIN 50145 (1975-05) * DIN 50192 (1977-05) * DIN 50602 (1985-09) * DIN 51210-1 (1976-04) * DIN 51212 (1978-09) * DIN 51215 (1975-09) * Handbuch für das Eisenhüttenlaboratorium (1982-02) * SEP 1805 (1976-03)
Thay thế cho
DIN 17223-2 (1964-03)
Round Spring Steel Wire, Quality Specifications; Quenched and Tempered Spring Wire and Quenched and Tempered Valve Spring Wire Made of Unalloyed Steels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17223-2
Ngày phát hành 1964-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17223-2 (1988-04)
Thay thế bằng
DIN EN 10270-2 (2001-12)
Steel wire for mechanical springs - Part 2: Oil hardened and tempered spring steel wire; German version EN 10270-2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10270-2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10270-2 (2012-01)
Steel wire for mechanical springs - Part 2: Oil hardened and tempered spring steel wire; German version EN 10270-2:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10270-2
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17223-2 (1990-09)
Round steel wire for springs; oil quenched and tempered carbon and alloy steel wire; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17223-2
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17223-2 (1964-03)
Round Spring Steel Wire, Quality Specifications; Quenched and Tempered Spring Wire and Quenched and Tempered Valve Spring Wire Made of Unalloyed Steels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17223-2
Ngày phát hành 1964-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10270-2 (2001-12)
Steel wire for mechanical springs - Part 2: Oil hardened and tempered spring steel wire; German version EN 10270-2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10270-2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17223-2 (1988-04)
Từ khóa
Acceptance specification * Alloy steels * Chemical composition * Circular shape * Consistency (mechanical property) * Definitions * Designations * Heat treatment * Heat-treatable steels * Inspection * Marking * Materials * Metals * Properties * Semi-finished products * Specification (approval) * Spring steels * Springs * Steel wires * Steels * Unalloyed steels * Wires * Testing * Grades * Delivery conditions * Use
Mục phân loại
Số trang
10