Loading data. Please wait

DIN EN 62027*VDE 0040-7

Preparation of object lists, including parts lists (IEC 62027:2011); German version EN 62027:2012

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2012-08-00

Liên hệ
This International Standard provides rules and guidelines for the presentation of information in object lists, and specific rules for such documents. It is applicable to object lists such as parts lists, function lists and location lists used in the design and engineering process intended to be supplied with the documentation.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 62027*VDE 0040-7
Tên tiêu chuẩn
Preparation of object lists, including parts lists (IEC 62027:2011); German version EN 62027:2012
Ngày phát hành
2012-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 62027*CEI 62027 (2011-10), IDT
Preparation of object lists, including parts lists
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62027*CEI 62027
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62027 (2012-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 2335 (1986-10)
Language symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2335
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61355-1*VDE 0040-3 (2009-03)
Classification and designation of documents for plants, systems and equipment - Part 1: Rules and classification tables (IEC 61355-1:2008); German version EN 61355-1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61355-1*VDE 0040-3
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62023*VDE 0040-6 (2012-08)
Structuring of technical information and documentation (IEC 62023:2011 + Cor. :2012); German version EN 62023:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 62023*VDE 0040-6
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61355-1*CEI 61355-1 (2008-04)
Classification and designation of documents for plants, systems and equipment - Part 1: Rules and classification tables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61355-1*CEI 61355-1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61360-4-DB*CEI 61360-4-DB*IEC 61360-4*CEI 61360-4*IEC CDD*CEI CDD (2005-11)
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 4: IEC reference collection of standard data element types and component classes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61360-4-DB*CEI 61360-4-DB*IEC 61360-4*CEI 61360-4*IEC CDD*CEI CDD
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62023*CEI 62023 (2011-10)
Structuring of technical information and documentation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62023*CEI 62023
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62507-1*CEI 62507-1 (2010-11)
Identification systems enabling unambiguous information interchange - Requirements - Part 1: Principles and methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62507-1*CEI 62507-1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639-1 (2002-07)
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6433 (2012-05)
Technical product documentation - Part references
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6433
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7200 (2004-02)
Technical product documentation - Data fields in title blocks and document headers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7200
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7573 (2008-11)
Technical product documentation - Parts lists
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7573
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10303-44 (2000-09)
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 44: Integrated generic resources: Product structure configuration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10303-44
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13584-1 (2001-04)
Industrial automation systems and integration - Parts library - Part 1: Overview and fundamental principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13584-1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13584-42 (2010-12)
Industrial automation systems and integration - Parts library - Part 42: Description methodology: Methodology for structuring parts families
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13584-42
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-1 Technical Corrigendum 1 (2011-10)
Quantities and units - Part 1: General; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-2 (2009-12)
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-3 (2006-03)
Quantities and units - Part 3: Space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-4 (2006-03)
Quantities and units - Part 4: Mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-4
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-5 (2007-05)
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-5
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.200.01. Nhiệt độ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-7 (2008-11)
Quantities and units - Part 7: Light
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-7
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-8 (2007-06)
Quantities and units - Part 8: Acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-8
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-9 (2009-04)
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-9
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-9 AMD 1 (2011-06)
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-9 AMD 1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-10 (2009-12)
Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-10
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-11 (2008-12)
Quantities and units - Part 11: Characteristic numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-11
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-12 (2009-05)
Quantities and units - Part 12: Solid state physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-12
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 81346-1*CEI 81346-1 (2009-07)
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 81346-1*CEI 81346-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61082-1 (2007-03) * DIN EN 62507-1 (2012-03) * DIN EN 81346-1 (2010-05) * DIN EN 81346-2 (2010-05) * DIN EN ISO 7200 (2004-05) * DIN ISO 6433 (1982-09) * DIN IEC/PAS 62569-1 (2011-03) * IEC 61082-1 (2006-04) * IEC 61355-DB (2008) * IEC 61360-1 (2009-07) * IEC/PAS 62569-1 (2009-06) * ISO 657-1 (1989-08) * ISO/IEC 11179-3 (2003-02)
Thay thế cho
DIN EN 62027 (2001-07) * DIN IEC 62027 (2010-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 62027*VDE 0040-7 (2012-08)
Preparation of object lists, including parts lists (IEC 62027:2011); German version EN 62027:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 62027*VDE 0040-7
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62027 (2012-08) * DIN IEC 62027 (2010-05) * DIN EN 62027 (2001-07) * DIN EN 62027 (1999-03)
Từ khóa
Components * Data management * Definitions * Design * Document retention * Documentation * Documentation systems * Electrical engineering * Information * Information management * Information technology * Lists * Nomenclature * Object * Products documentation
Số trang
39