Loading data. Please wait
Preparation of object lists, including parts lists (IEC 62027:2011); German version EN 62027:2012
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2012-08-00
Preparation of object lists, including parts lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62027*CEI 62027 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Language symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2335 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification and designation of documents for plants, systems and equipment - Part 1: Rules and classification tables (IEC 61355-1:2008); German version EN 61355-1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61355-1*VDE 0040-3 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structuring of technical information and documentation (IEC 62023:2011 + Cor. :2012); German version EN 62023:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62023*VDE 0040-6 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification and designation of documents for plants, systems and equipment - Part 1: Rules and classification tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61355-1*CEI 61355-1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 4: IEC reference collection of standard data element types and component classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61360-4-DB*CEI 61360-4-DB*IEC 61360-4*CEI 61360-4*IEC CDD*CEI CDD |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structuring of technical information and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62023*CEI 62023 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification systems enabling unambiguous information interchange - Requirements - Part 1: Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62507-1*CEI 62507-1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Part references | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6433 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Data fields in title blocks and document headers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7200 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Parts lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7573 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 44: Integrated generic resources: Product structure configuration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10303-44 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Parts library - Part 1: Overview and fundamental principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13584-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Parts library - Part 42: Description methodology: Methodology for structuring parts families | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13584-42 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: General; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-2 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 3: Space and time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-3 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 4: Mechanics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-4 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-5 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.01. Nhiệt độ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 7: Light | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-7 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 8: Acoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-8 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-9 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-9 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-10 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 11: Characteristic numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-11 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 12: Solid state physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-12 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 81346-1*CEI 81346-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of object lists, including parts lists (IEC 62027:2011); German version EN 62027:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62027*VDE 0040-7 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |