Loading data. Please wait
Classification and designation of documents for plants, systems and equipment - Part 1: Rules and classification tables (IEC 61355-1:2008); German version EN 61355-1:2008
Số trang: 47
Ngày phát hành: 2009-03-00
Classification and designation of documents for plants, systems and equipment - Part 1: Rules and classification tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61355-1*CEI 61355-1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Language symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2335 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification and designation of documents for plants, systems and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61355*CEI 61355 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structuring of technical information and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62023*CEI 62023 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Document management - Part 1: Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 82045-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Document management - Part 2: Metadata elements and information reference model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 82045-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Vocabulary; Part 1: Fundamental terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Data fields in title blocks and document headers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7200 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |