Loading data. Please wait

DIN 25430

Safety marking in radiation protection

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2012-07-00

Liên hệ
The standard specifies requirements for the use and performance of safety marking systems in plants and equipments where ionizing radiation appears. To warn against radiation exposition, sing-boards, stop chains and sign stripes are defined. They comply with the radiation protection ordinance and with the X-ray ordinance of the federal republic of germany.The standard is not valid for safety marking systems complying with the regulations for the safe transport of radioactive materials on public roads and with requirements complying with § 37 radiation protection ordinance of the fed. rep of germany.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 25430
Tên tiêu chuẩn
Safety marking in radiation protection
Ngày phát hành
2012-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 825 (2004-12)
Signs, plates and labels - Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 825
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1451-1 (1998-10)
Lettering - Linear-Antiqua without serifes - General
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1451-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1451-2 (1986-02)
Typefaces; lineal linear-antiqua; lettering for transportation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1451-2
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1451-3 (1987-12)
Lettering; Linear-Antiqua without serifes; lettering for printing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1451-3
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1451-3 Beiblatt 1 (1987-12)
Lettering; Linear-Antiqua without serifes; lettering for printing; Akzidenz-Grotesk
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1451-3 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1451-3 Beiblatt 2 (1987-12)
Lettering; Linear-Antiqua without serifes; lettering for printing; Akzidenz-Grotesk-Buch
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1451-3 Beiblatt 2
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1451-3 Beiblatt 3 (1987-12)
Lettering; Linear-Antiqua without serifes; lettering for printing; Helvetica
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1451-3 Beiblatt 3
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1451-3 Beiblatt 4 (1983-05)
Lettering; linear Antiqua without serifes; lettering for printing, Edel-Grotesk
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1451-3 Beiblatt 4
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1451-4 (1987-08)
Typefaces; lineal linear-antiqua; stenciled lettering for engraving and other processes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1451-4
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-1 (1998-05)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 (2012-06)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Observation distances and colorimetric and photometric requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-5 (2008-12)
Terms in the field of radiological technique - Part 5: Radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-5
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 30646 (2006-12)
Self-adhesive signs - Technical delivery conditions for signs made of plastic film, aluminium foil and paper
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30646
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7010 (2012-10)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs (ISO 7010:2011); German version EN ISO 7010:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7010
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 23601 (2010-12)
Safety identification - Escape and evacuation plan signs (ISO 23601:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 23601
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 361 (1975-10)
Basic ionizing radiation symbol
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 361
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-2 (2001-02) * DIN 7168 (1991-04) * DIN 25401-8 (2002-04) * DIN EN 13238 (2010-06) * DIN ISO 3864-1 (2012-06) * LuftVG (2007-05-10) * GGVSEB (2009-06-17) * GGVSee (2010-02-22) * RöV (2003-04-30) * StrlSchV (2001-07-20)
Thay thế cho
DIN 25400 (1991-02)
Basic symbol for ionizing radiation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25400
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25430 (1991-02)
Safety marking in radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25430
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25430 (2010-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 25430 (2012-07)
Safety marking in radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25430
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25400 (1991-02)
Basic symbol for ionizing radiation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25400
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25400 (1966-05)
Warning symbol for ionizing radiation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25400
Ngày phát hành 1966-05-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25430 (1991-02)
Safety marking in radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25430
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25430 (1978-08)
Radiation warning signs in radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25430
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25430 (2010-07) * DIN 25430 (1982-05) * DIN 25400 (1982-02)
Từ khóa
Definitions * Design * Designations * Dimensions * Graphic symbols * Ionizing radiation * Labels * Marking * Marks * Materials * Nuclear technology * Radiation * Radiation protection * Radioactivity * Radiology * Safety engineering * Safety markings * Safety signs * Shape * Signs * Symbols * Warning signs * Warning symbols
Số trang
31