Loading data. Please wait

DIN 1451-1

Lettering - Linear-Antiqua without serifes - General

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1998-10-00

Liên hệ
The purpose of this document is to restrict the number of 500 possible variants of fonts to an acceptable number which are easy to identify. Part 1 deals with definitions, selection criterions and designation examples.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1451-1
Tên tiêu chuẩn
Lettering - Linear-Antiqua without serifes - General
Ngày phát hành
1998-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1450 (1993-07) * DIN 1451-2 (1986-02) * DIN 1451-3 (1987-12) * DIN 1455 (1974-02) * DIN 6776-1 (1976-04) * DIN 16500 (1979-02) * DIN 16507-1 (1998-09) * DIN 16507-2 (1998-04) * DIN 16514 (1982-11) * DIN 16518 (1998-09) * DIN 16529 (1982-11) * DIN 16544 (1988-04) * DIN 16610 (1984-12) * DIN 30640 (1991-04) * DIN 66002 (1975-06) * DIN 66009 (1977-09) * DIN 66225 (1979-01) * DIN EN ISO 3098-0 (1998-04) * DIN EN ISO 3098-5 (1998-04) * DIN ISO 3098-2 (1987-08) * DIN ISO 3098-4 (1987-08)
Thay thế cho
DIN 1451-1 (1981-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 1451-1 (1998-10)
Lettering - Linear-Antiqua without serifes - General
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1451-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1451 (1951-02)
Standards-writing - sans serif typefaces - narrow-type faces, medium-sized letterings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1451
Ngày phát hành 1951-02-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1451 (1940-02)
Standards-writing - narrow-type faces, medium-sized letterings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1451
Ngày phát hành 1940-02-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1451-1 (1981-05) * DIN 1451 (1940-02) * DIN 1451 (1936-12)
Từ khóa
Antiqua * Definitions * General section * Lettering * Lineales * Printed letters * Sanserif
Số trang
4