Loading data. Please wait
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 3: Xác định độ bền uốn tĩnh | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8048-3:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 5: Thử nghiệm nén vuông góc với thớ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8048-5:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 8: Xác định ứng suất cắt song song thớ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8048-8:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 14: Xác định độ co rút thể tích | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8048-14:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ xẻ. Khuyết tật. Thuật ngữ và định nghĩa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4739:1989 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ xẻ. Phân hạng chất lượng theo khuyết tật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1758:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ xẻ. Bảng tính thể tích | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1284:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ xẻ. Phương pháp phòng mục bề mặt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1464:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ xẻ - Gia công chống mục bề mặt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1464:1974 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ xẻ. Kích thước cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1075:1971 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of ultimate strength in static bending | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3133 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Testing in compression perpendicular to grain | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3132 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of ultimate shearing stress parallel to grain | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3347 |
Ngày phát hành | 1976-01-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of volumetric shrinkage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4858 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ xẻ. Thuật ngữ và định nghĩa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1076:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1076:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |