Loading data. Please wait

TCVN 1076:1971

Gỗ xẻ - Thuật ngữ và định nghĩa

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1971-00-00

Liên hệ
Tiêu chuẩn này quy định tên gọi và định nghĩa của gỗ xẻ theo hình dáng, kích thước và vị trí gỗ xẻ ở trên mặt cắt ngang gỗ tròn.
Số hiệu tiêu chuẩn
TCVN 1076:1971
Tên tiêu chuẩn
Sawed timber - Title and definition
Tên Tiếng Việt
Gỗ xẻ - Thuật ngữ và định nghĩa
Ngày phát hành
1971-00-00
Quyết đinh công bố
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
TCVN 8048-3:2009
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 3: Xác định độ bền uốn tĩnh
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8048-3:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 8048-5:2009
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 5: Thử nghiệm nén vuông góc với thớ
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8048-5:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 8048-8:2009
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 8: Xác định ứng suất cắt song song thớ
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8048-8:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 8048-14:2009
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 14: Xác định độ co rút thể tích
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8048-14:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 4739:1989
Gỗ xẻ. Khuyết tật. Thuật ngữ và định nghĩa
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 4739:1989
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1758:1986
Gỗ xẻ. Phân hạng chất lượng theo khuyết tật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1758:1986
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1284:1986
Gỗ xẻ. Bảng tính thể tích
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1284:1986
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1464:1986
Gỗ xẻ. Phương pháp phòng mục bề mặt
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1464:1986
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1464:1974
Gỗ xẻ - Gia công chống mục bề mặt
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1464:1974
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1075:1971
Gỗ xẻ. Kích thước cơ bản
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1075:1971
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3133 (1975-11)
Wood; Determination of ultimate strength in static bending
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3133
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3132 (1975-11)
Wood; Testing in compression perpendicular to grain
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3132
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3347 (1976-01)
Wood; Determination of ultimate shearing stress parallel to grain
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3347
Ngày phát hành 1976-01-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4858 (1982-12)
Wood; Determination of volumetric shrinkage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4858
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
TCVN 1076:1986
Gỗ xẻ. Thuật ngữ và định nghĩa
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1076:1986
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
TCVN 1076:1986
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1076:1986
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*TCVN 1076:1971
Từ khóa
Số trang
5