Loading data. Please wait
Gỗ xẻ cây lá rộng - Khuyết tật - Phương pháp đo | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8932:2013 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 3: Xác định độ bền uốn tĩnh | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8048-3:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 6: Xác định ứng suất kéo song song thớ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8048-6:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 8: Xác định ứng suất cắt song song thớ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8048-8:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 14: Xác định độ co rút thể tích | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8048-14:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ xẻ. Khuyết tật. Thuật ngữ và định nghĩa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4739:1989 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ xẻ. Phương pháp phòng mục bề mặt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1464:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ xẻ. Thuật ngữ và định nghĩa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1076:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ xẻ - Gia công chống mục bề mặt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1464:1974 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ xẻ - Thuật ngữ và định nghĩa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1076:1971 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sawn timber of broadleaved species; Defects; Measurement Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2301 |
Ngày phát hành | 1973-08-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of ultimate strength in static bending | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3133 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of ultimate tensile stress parallel to grain | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3345 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of ultimate shearing stress parallel to grain | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3347 |
Ngày phát hành | 1976-01-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of volumetric shrinkage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4858 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |