Loading data. Please wait
Gỗ xẻ. Khuyết tật. Thuật ngữ và định nghĩa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4739:1989 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ xẻ. Phân hạng chất lượng theo khuyết tật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1758:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ xẻ. Bảng tính thể tích | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1284:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ xẻ. Kích thước cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1075:1971 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ xẻ - Thuật ngữ và định nghĩa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1076:1971 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ xẻ. Phương pháp phòng mục bề mặt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1464:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1464:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |