Loading data. Please wait
Gỗ xẻ - Thuật ngữ và định nghĩa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1076:1971 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |