Loading data. Please wait

EN 12073

Welding consumables - Tubular cored electrodes for metal arc welding with or without a gas shield of stainless and heat-resisting steels - Classification

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12073
Tên tiêu chuẩn
Welding consumables - Tubular cored electrodes for metal arc welding with or without a gas shield of stainless and heat-resisting steels - Classification
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12073 (2000-01), IDT * BS EN 12073 (2000-01-15), IDT * NF A81-358 (1999-12-01), IDT * SN EN 12073 (1999-12), IDT * OENORM EN 12073 (2000-01-01), IDT * SS-EN 12073 (2000-04-28), IDT * UNE-EN 12073 (2000-03-31), IDT * STN EN 12073 (2001-11-01), IDT * CSN EN 12073 (2000-11-01), IDT * DS/EN 12073 (2001-07-05), IDT * NEN-EN 12073:1999 en (1999-11-01), IDT * SFS-EN 12073 (2000-05-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 439 (1994-08)
Welding consumables - Shielding gases for arc welding and cutting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 439
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 759 (1997-06)
Welding consumables - Technical delivery conditions for welding filler metals - Type of product, dimensions, tolerances and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 759
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1597-1 (1997-07)
Welding consumables - Test methods - Part 1: Test piece for all-weld metal test specimens in steel, nickel and nickel alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1597-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1597-3 (1997-07)
Welding consumables - Test methods - Part 3: Testing of positional capability of welding consumables in a fillet weld
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1597-3
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13916 (1996-08)
Welding - Guidance for the measurement of preheating temperature, interpass temperature and preheat maintenance temperature (ISO 13916:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13916
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 12073 (1999-05)
Welding consumables - Tubular cored electrodes for metal arc welding with or without a gas shield of stainless and heat-resisting steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12073
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 17633 (2006-04)
Welding consumables - Tubular cored electrodes and rods for gas shielded and non-gas shielded metal arc welding of stainless and heat-resisting steels - Classification (ISO 17633:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17633
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 17633 (2010-11)
Welding consumables - Tubular cored electrodes and rods for gas shielded and non-gas shielded metal arc welding of stainless and heat-resisting steels - Classification (ISO 17633:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17633
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12073 (1999-10)
Welding consumables - Tubular cored electrodes for metal arc welding with or without a gas shield of stainless and heat-resisting steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12073
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 17633 (2006-04)
Welding consumables - Tubular cored electrodes and rods for gas shielded and non-gas shielded metal arc welding of stainless and heat-resisting steels - Classification (ISO 17633:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17633
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12073 (1999-05)
Welding consumables - Tubular cored electrodes for metal arc welding with or without a gas shield of stainless and heat-resisting steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12073
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12073 (1995-08)
Welding consumables - Tubular cored electrodes for metal arc welding with or without a gas shield of stainless and heat-resisting steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12073
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc welding * Auxiliary materials * Bars (materials) * Chemical composition * Classification * Classification systems * Cored wire electrode * Definitions * Designations * Electrodes * Filler metal * Filler wire * Gas-shielded welding * Heat-resistant * Heat-resistant materials * High-alloy steels * Marking * Protection against poisonous gas * Specification (approval) * Stainless steels * Steel welding * Steels * Welding * Welding electrodes * Welding engineering * Welding filler metals * Wire electrodes * Wires
Số trang
12