Loading data. Please wait

prEN 12073

Welding consumables - Tubular cored electrodes for metal arc welding with or without a gas shield of stainless and heat-resisting steels - Classification

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12073
Tên tiêu chuẩn
Welding consumables - Tubular cored electrodes for metal arc welding with or without a gas shield of stainless and heat-resisting steels - Classification
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 8556-11 (1995-05), IDT * 95/711417 DC (1995-08-16), IDT * OENORM EN 12073 (1995-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 439 (1994-08)
Welding consumables - Shielding gases for arc welding and cutting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 439
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 759 (1992-05)
Technical delivery conditions for steel welding filler metals; including type of product, dimensions, tolerances and marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 759
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1258 (1993-11)
Welding; measurement of preheating temperature, interpass temperature and preheat maintenance temperature during welding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1258
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1597-1 (1994-08)
Welding consumables - Testing for classification - Part 1: Test assembly for all-weld metal test specimens in steel, nickel and nickel alloys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1597-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1597-3 (1994-08)
Welding consumables - Testing for classification - Part 3: Testing of positional capability of welding consumables in a fillet weld
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1597-3
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26847 (1994-02)
Covered electrodes for manual metal arc welding; deposition of a weld metal pad chemical analysis (ISO 6847:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26847
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12073 (1999-05)
Welding consumables - Tubular cored electrodes for metal arc welding with or without a gas shield of stainless and heat-resisting steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12073
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 17633 (2010-11)
Welding consumables - Tubular cored electrodes and rods for gas shielded and non-gas shielded metal arc welding of stainless and heat-resisting steels - Classification (ISO 17633:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17633
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 17633 (2006-04)
Welding consumables - Tubular cored electrodes and rods for gas shielded and non-gas shielded metal arc welding of stainless and heat-resisting steels - Classification (ISO 17633:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17633
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12073 (1999-10)
Welding consumables - Tubular cored electrodes for metal arc welding with or without a gas shield of stainless and heat-resisting steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12073
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12073 (1999-05)
Welding consumables - Tubular cored electrodes for metal arc welding with or without a gas shield of stainless and heat-resisting steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12073
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12073 (1995-08)
Welding consumables - Tubular cored electrodes for metal arc welding with or without a gas shield of stainless and heat-resisting steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12073
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
All-weld metals * Arc welding * Bars (materials) * Chemical analysis and testing * Chemical composition * Classification * Classification systems * Cored wire electrode * Delivery conditions * Electric welding * Electrodes * Gas-shielded welding * Heat resistance * Heat-resistant * Heat-resistant materials * Manual arc welding * Marking * Mechanic * Rod electrodes * Specification (approval) * Stainless steels * Steel welding * Steels * Testing * Welding * Welding electrodes * Welding engineering * Welding filler metals * Wire electrodes * Wires * Refractoriness
Số trang