Loading data. Please wait
Welding consumables - Tubular cored electrodes for metal arc welding with or without a gas shield of stainless and heat-resisting steels - Classification
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-08-00
Welding consumables - Shielding gases for arc welding and cutting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 439 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for steel welding filler metals; including type of product, dimensions, tolerances and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 759 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding; measurement of preheating temperature, interpass temperature and preheat maintenance temperature during welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1258 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Testing for classification - Part 1: Test assembly for all-weld metal test specimens in steel, nickel and nickel alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1597-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Testing for classification - Part 3: Testing of positional capability of welding consumables in a fillet weld | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1597-3 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Covered electrodes for manual metal arc welding; deposition of a weld metal pad chemical analysis (ISO 6847:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26847 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 0: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Tubular cored electrodes for metal arc welding with or without a gas shield of stainless and heat-resisting steels - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12073 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Tubular cored electrodes and rods for gas shielded and non-gas shielded metal arc welding of stainless and heat-resisting steels - Classification (ISO 17633:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 17633 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Tubular cored electrodes and rods for gas shielded and non-gas shielded metal arc welding of stainless and heat-resisting steels - Classification (ISO 17633:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 17633 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Tubular cored electrodes for metal arc welding with or without a gas shield of stainless and heat-resisting steels - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12073 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Tubular cored electrodes for metal arc welding with or without a gas shield of stainless and heat-resisting steels - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12073 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Tubular cored electrodes for metal arc welding with or without a gas shield of stainless and heat-resisting steels - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12073 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |