Loading data. Please wait

EN ISO 17633

Welding consumables - Tubular cored electrodes and rods for gas shielded and non-gas shielded metal arc welding of stainless and heat-resisting steels - Classification (ISO 17633:2004)

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2006-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 17633
Tên tiêu chuẩn
Welding consumables - Tubular cored electrodes and rods for gas shielded and non-gas shielded metal arc welding of stainless and heat-resisting steels - Classification (ISO 17633:2004)
Ngày phát hành
2006-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF A81-358*NF EN ISO 17633 (2006-08-01), IDT
Welding consumables - Tubular cored electrodes and rods for arc welding with or without a gas shield of stainless and heat-resisting steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn NF A81-358*NF EN ISO 17633
Ngày phát hành 2006-08-01
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 17633 (2006-06), IDT * BS EN ISO 17633 (2006-04-28), IDT * ISO 17633 (2004-07), IDT * SN EN ISO 17633 (2006-07), IDT * OENORM EN ISO 17633 (2006-07-01), IDT * PN-EN ISO 17633 (2006-07-26), IDT * PN-EN ISO 17633 (2009-07-29), IDT * SS-EN ISO 17633 (2006-04-12), IDT * UNE-EN ISO 17633 (2006-12-27), IDT * UNI EN ISO 17633:2007 (2007-09-13), IDT * STN EN ISO 17633 (2006-11-01), IDT * CSN EN ISO 17633 (2007-06-01), IDT * DS/EN ISO 17633 (2006-05-29), IDT * NEN-EN-ISO 17633:2006 en (2006-04-01), IDT * SFS-EN ISO 17633 (2007-01-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13916 (1996-08)
Welding - Guidance on the measurement of preheating temperature, interpass temperature and preheat maintenance temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13916
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14175 (1997-04)
Welding consumables - Shielding gases for arc welding and cutting
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14175
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14344 (2002-07)
Welding and allied processes - Flux and gas shielded electrical welding processes - Procurement guidelines for consumables
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14344
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15792-1 (2000-12)
Welding consumables - Test methods - Part 1: Test methods for all-weld metal test specimens in steel, nickel and nickel alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15792-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15792-3 (2000-12)
Welding consumables - Test methods - Part 3: Classification testing of positional capacity and root penetration of welding consumables in a fillet weld
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15792-3
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 544 (2003-11) * ISO 3690 (2000-12) * ISO 6847 (2000-04) * ISO 6947 (1990-02)
Thay thế cho
EN 12073 (1999-10)
Welding consumables - Tubular cored electrodes for metal arc welding with or without a gas shield of stainless and heat-resisting steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12073
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 17633 (2005-09)
Welding consumables - Tubular cored electrodes and rods for gas shielded and non-gas shielded metal arc welding of stainless and heat-resisting steels - Classification (ISO 17633:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 17633
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 17633 (2010-11)
Welding consumables - Tubular cored electrodes and rods for gas shielded and non-gas shielded metal arc welding of stainless and heat-resisting steels - Classification (ISO 17633:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17633
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 17633 (2010-11)
Welding consumables - Tubular cored electrodes and rods for gas shielded and non-gas shielded metal arc welding of stainless and heat-resisting steels - Classification (ISO 17633:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17633
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12073 (1999-10)
Welding consumables - Tubular cored electrodes for metal arc welding with or without a gas shield of stainless and heat-resisting steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12073
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 17633 (2006-04)
Welding consumables - Tubular cored electrodes and rods for gas shielded and non-gas shielded metal arc welding of stainless and heat-resisting steels - Classification (ISO 17633:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17633
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 17633 (2005-09)
Welding consumables - Tubular cored electrodes and rods for gas shielded and non-gas shielded metal arc welding of stainless and heat-resisting steels - Classification (ISO 17633:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 17633
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12073 (1999-05)
Welding consumables - Tubular cored electrodes for metal arc welding with or without a gas shield of stainless and heat-resisting steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12073
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12073 (1995-08)
Welding consumables - Tubular cored electrodes for metal arc welding with or without a gas shield of stainless and heat-resisting steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12073
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc welding * Auxiliary materials * Bars (materials) * Chemical composition * Classification * Classification systems * Cored wire electrode * Creep resistance * Definitions * Designations * Electrodes * Filler metal * Filler wire * Filler wires * Gas-shielded welding * Heat-resistant * Heat-resistant materials * High-alloy steels * Marking * Mass concentration * Mechanical testing * Metal welding * Protection against poisonous gas * Rustless * Specification (approval) * Stainless steels * Steel welding * Steels * Symbols * Welding * Welding electrodes * Welding engineering * Welding filler metals * Welds * Wire electrodes * Wires
Số trang
28